Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se détruire

Tự động từ

Phá hủy lẫn nhau
Tự tử

Xem thêm các từ khác

  • Se dévaser

    Tự động từ Ngoi lên khỏi bùn (cá)
  • Se développer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Triển khai 1.2 Phát triển 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gỡ ra khỏi, thoát khỏi Ngoại động từ Triển...
  • Se déverser

    Tự động từ Chảy vào, đổ vào (sông...)
  • Se dévouer

    Tự động từ Tận tụy, hết lòng Se dévouer pour un ami tận tụy vì bạn Se dévouer à la science hết lòng vì khoa học
  • Se dévêtir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cởi quần áo 2 Phản nghĩa 2.1 couvrir (se) Tự động từ Cởi quần áo Phản nghĩa couvrir (se)
  • Se failler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành phay) Tự động từ (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành...
  • Se faire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ 1.2 Ngon lên, tốt lên 1.3 Tập quen 1.4 Làm nghề 1.5 Dậy thì 1.6 Xảy ra 1.7 Bắt đầu...
  • Se familiariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thân thiết với (ai), thân mật với (ai) 1.2 Tập cho quen Tự động từ Thân thiết với (ai), thân...
  • Se faner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Héo đi 1.2 Phai đi, phai nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Eclore, épanouir ( s\') Tự động từ Héo đi Phai đi,...
  • Se farcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) tạ ban, tự cấp Tự động từ (thông tục) tạ ban, tự cấp Se farcir un bon repas tự...
  • Se fatiguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏi mệt, mệt mỏi 1.2 Chán 1.3 Phản nghĩa Délasser, détendre, reposer. Amuser, intéresser. Tự động...
  • Se faufiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Luồn vào, lỏn vào, len vào Tự động từ Luồn vào, lỏn vào, len vào Se faufiler dans une réunion...
  • Se feindre

    Mục lục 1 Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Il se feint criminel nó tự...
  • Se fendiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ, rạn Tự động từ Nứt, nẻ, rạn La figure se fendille mặt nẻ
  • Se fendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, rạn, nẻ 1.2 Dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) 1.3 (thông tục) trả,...
  • Se fermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng lại, nhắm lại 1.2 Khép miệng lại, thành sẹo 1.3 Không dùng được nữa, không lợi dụng...
  • Se fiancer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đính hôn Tự động từ Đính hôn
  • Se ficher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) 1.2 Coi thường, cóc cần 1.3 Ngã Tự động từ (thân mật) Coi thường, cóc cần Ngã
  • Se fier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin vào, phó thác vào 1.2 Phản nghĩa Défier ( se), méfier ( se), suspecter. Tự động từ Tin vào, phó...
  • Se figer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đặc lại 1.2 Đứng im, không động dậy, im lìm 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre. Animer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top