Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se liquéfier

Mục lục

Tự động từ

Hóa lỏng

Phản nghĩa

Solidifier [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Se livrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nộp mình, hàng 1.2 Phó mặc 1.3 Thổ lộ tâm tình 1.4 Hiến thân (phụ nữ) 1.5 Miệt mài, tiến hành...
  • Se louer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tỏ ý vừa lòng về 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tự khen mình, khoa khoang 1.3 Phản nghĩa Blâmer,...
  • Se lover

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cuộn khúc Tự động từ Cuộn khúc Serpent qui se love rắn cuộn khúc
  • Se luxer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị sai khớp Tự động từ Bị sai khớp Se luxer le bras bị sai khớp xương cánh tay
  • Se madériser

    Tự động từ Mađe hóa
  • Se magner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nhanh lên Tự động từ (thông tục) nhanh lên Magne-toi c\'est déjà tard nhanh lên chứ,...
  • Se maintenir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giữ vững 1.2 Đứng vững Tự động từ Giữ vững Santé qui se maintient sức khỏe giữ vững Đứng...
  • Se manier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) nhanh lên Tự động từ (thông tục) nhanh lên Maniez-vous les enfants nhanh lên các con
  • Se manifester

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiển hiện, hiện ra Tự động từ Hiển hiện, hiện ra
  • Se maniérer

    Tự động từ Làm điệu
  • Se manquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) không tự sát nổi Tự động từ (thân mật) không tự sát nổi
  • Se maquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn, tô son phấn Tự động từ Đánh phấn, tô son phấn
  • Se marier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Divorcer Tự động từ Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng...
  • Se marrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười bò ra Tự động từ (thông tục) cười bò ra
  • Se massacrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tàn sát lẫn nhau Tự động từ Tàn sát lẫn nhau
  • Se masser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ tập Tự động từ Tụ tập La foule s\'est massée sur la place quần chúng tụ tập ở quảng trường
  • Se masturber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thủ dâm Tự động từ Thủ dâm
  • Se mesurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đọ sức 1.2 Được đo; được đánh giá Tự động từ Đọ sức Se mesurer avec son adversaire đọ...
  • Se mettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi, đứng, nằm... 1.2 Bắt đầu 1.3 Theo (một chế độ) 1.4 Mặc 1.5 Lan ra Tự động từ Ngồi,...
  • Se mignoter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt Tự động từ Chải chuốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top