- Từ điển Pháp - Việt
Se maniérer
Tự động từ
Làm điệu
Xem thêm các từ khác
-
Se manquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) không tự sát nổi Tự động từ (thân mật) không tự sát nổi -
Se maquiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn, tô son phấn Tự động từ Đánh phấn, tô son phấn -
Se marier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Divorcer Tự động từ Kết hôn; lấy vợ, lấy chồng... -
Se marrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cười bò ra Tự động từ (thông tục) cười bò ra -
Se massacrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tàn sát lẫn nhau Tự động từ Tàn sát lẫn nhau -
Se masser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ tập Tự động từ Tụ tập La foule s\'est massée sur la place quần chúng tụ tập ở quảng trường -
Se masturber
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thủ dâm Tự động từ Thủ dâm -
Se mesurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đọ sức 1.2 Được đo; được đánh giá Tự động từ Đọ sức Se mesurer avec son adversaire đọ... -
Se mettre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi, đứng, nằm... 1.2 Bắt đầu 1.3 Theo (một chế độ) 1.4 Mặc 1.5 Lan ra Tự động từ Ngồi,... -
Se mignoter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chải chuốt Tự động từ Chải chuốt -
Se miner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hao mòn sức khỏe Tự động từ Hao mòn sức khỏe -
Se mirer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắm bóng 1.2 (nghĩa bóng) tự khen, thỏa mãn Tự động từ Ngắm bóng Se mirer dans un miroir ngắm... -
Se miter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị nhậy cắn Tự động từ Bị nhậy cắn Etoffe qui se mite vải bị nhậy cắn -
Se moderniser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện đại hóa, theo lối mới Tự động từ Hiện đại hóa, theo lối mới -
Se monter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự trang bị 1.2 Lên tới 1.3 Nổi nóng lên Tự động từ Tự trang bị Se monter du nécessaire tự... -
Se montrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hiện ra 2 Phản nghĩa Dispara†tre 2.1 Ra mắt 2.2 Tỏ ra Tự động từ Hiện ra Le soleil se montre mặt... -
Se moquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chế giễu, chế nhạo 1.2 Coi thường 1.3 (văn học) đùa Tự động từ Chế giễu, chế nhạo Se... -
Se mordre
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se mordre les doigts doigt doigt Se mordre les lèvres lèvre lèvre -
Se morfondre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chờ đợi sốt ruột 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) rét run, rét cóng Tự động từ Chờ đợi sốt ruột... -
Se motter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) nấp sau những hòn đất Tự động từ (săn bắn) nấp sau những hòn đất La perdrix...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.