Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se rejoindre

Mục lục

Tự động từ

Gặp lại nhau
Ils se rejoindront à la ville
họ sẽ gặp lại nhau ở thành phố
Tiếp vào nhau
Routes qui se rejoignent
đường tiếp vào nhau.

Xem thêm các từ khác

  • Se relaisser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) đứng lại vì mệt quá (con vật bị đuổi) Tự động từ (săn bắn) đứng lại vì...
  • Se relaxer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thư giãn 1.2 Phản nghĩa Ecrouer. Contracter. Tự động từ Thư giãn Phản nghĩa Ecrouer. Contracter.
  • Se relayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thay phiên nhau Tự động từ Thay phiên nhau
  • Se relever

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhỏm dậy, đứng dậy 1.2 Nhếch lên 1.3 Hồi phục, khôi phục lại 1.4 Thay phiên nhau 1.5 Phản nghĩa...
  • Se relire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đọc lại tác phẩm của mình Tự động từ Đọc lại tác phẩm của mình
  • Se relâcher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giãn ra, chùng đi 1.2 Chểnh mảng 1.3 Lỏng lẻo đi, phóng túng đi Tự động từ Giãn ra, chùng đi...
  • Se remaquiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đánh phấn lại, sửa sang lại son phấn Tự động từ Đánh phấn lại, sửa sang lại son phấn
  • Se remarier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tục huyền; tái giá Tự động từ Tục huyền; tái giá
  • Se rembarquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại lên tàu 1.2 (nghĩa bóng) lại lao vào, lại dấn vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ...
  • Se rembrunir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rầu rĩ, sa sầm lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sẫm lại, tối sầm lại 1.3 Phản nghĩa Eclaicir;...
  • Se rembucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lẫn vào rừng (con vật bị săn) 1.2 Phản nghĩa Débucher, débusquer. Tự động từ (săn...
  • Se remettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại 1.2 Lại bắt đầu 1.3 Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại 1.4 Quang đãng lại 1.5 Giải...
  • Se remiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (săn bắn) lủi Tự động từ (săn bắn) lủi Perdrix qui se remise dans un buisson gà gô lủi vào bụi
  • Se remonter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lấy lại sức; lấy lại tinh thần 1.2 Phản nghĩa Redescendre. Descendre, dévaler, déprimer; affaiblir....
  • Se remontrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại ra mắt, lại ló mặt ra Tự động từ Lại ra mắt, lại ló mặt ra Il n\'ose plus se remontrer...
  • Se remplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đầy 1.2 Chất đầy 1.3 (thông tục) ăn no nê, uống chán chê 1.4 Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer;...
  • Se remplumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lại mọc lông, mọc lông mới (chim) 1.2 (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên 1.3 Phản nghĩa...
  • Se remuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Động đậy, cử động 1.2 (nghĩa bóng) chạy vạy; chịu bỏ sức ra, chịu khó 1.3 Phản nghĩa Fixer,...
  • Se remémorer

    Tự động từ Hồi tưởng lại Se remémorer les faits de son enfance hồi tưởng lại những sự việc ngày thơ ấu
  • Se rencogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi nép vào, co ro Tự động từ Ngồi nép vào, co ro Se rencogner contre sa mère ngồi nép vào cạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top