- Từ điển Pháp - Việt
Seoir
|
Nội động từ
(văn học) hợp với, vừa với
Không ngôi
Là phải, là đúng, nên
Nội động từ
(từ cũ nghĩa cũ) ngồi
Phản nghĩa Messeoir.
Đồng âm Soir.
Xem thêm các từ khác
-
Sep
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cep ) -
Separanda
Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (dược học) chất để riêng (vì độc) Danh từ ( số nhiều) (dược học) chất để riêng... -
Seps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn giun Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn giun -
Sept
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy 1.2 (thứ) bảy 2 Danh từ giống đực 2.1 Bảy, số bảy 2.2 Mồng bảy 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Sept-oeil
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá mút đá Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật... -
Septain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ bảy câu; khổ thơ bảy câu 1.2 (sử học) thuế muối Danh từ giống đực Bài thơ... -
Septal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách -
Septale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) vách Tính từ (thực vật học) (thuộc) vách -
Septanta
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) bảy mươi Tính từ (tiếng địa phương) bảy mươi Les Septanta ) (tôn giáo) bảy... -
Septantième
Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) thứ bảy mươi -
Septembral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) tháng chín purée... -
Septembre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng chín Danh từ giống đực Tháng chín -
Septembrisades
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống cái ( số... -
Septembriseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người tàn sát tháng chín (năm 1792, ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) người... -
Septemvir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ủy viên ban chấp chính bảy người (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)... -
Septennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy năm một lần 1.2 (lâu) bảy năm Tính từ Bảy năm một lần (lâu) bảy năm -
Septennale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảy năm một lần 1.2 (lâu) bảy năm Tính từ Bảy năm một lần (lâu) bảy năm -
Septennalité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kỳ bảy năm, hạn bảy năm -
Septennat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảy năm Danh từ giống đực Chế độ bảy năm Septennat du Président de la République... -
Septentrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương bắc Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.