Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Septennalité

Danh từ giống cái

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kỳ bảy năm, hạn bảy năm

Xem thêm các từ khác

  • Septennat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảy năm Danh từ giống đực Chế độ bảy năm Septennat du Président de la République...
  • Septentrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương bắc Danh từ giống đực (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) phương...
  • Septentrional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septentrionale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) phương bắc Tính từ (ở) phương bắc L\'Europe septentrionale Bắc Âu
  • Septet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ bảy (thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ bảy (thể...
  • Septicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cắt vách Tính từ (thực vật học) cắt vách
  • Septicité

    Danh từ giống cái (y học) tính nhiễm khuẩn
  • Septicémie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh nhiễm khuẩn huyết
  • Septicémique

    Tính từ (y học) nhiễm khuẩn huyết
  • Septidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ bảy (trong tuần mười ngày của lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống...
  • Septillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán) mười lũy thừa 42 Danh từ giống đực (toán) mười lũy thừa 42
  • Septime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thế thứ bảy (đấu kiếm) Danh từ giống cái Thế thứ bảy (đấu kiếm)
  • Septimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bảy là
  • Septique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiễm khuẩn 1.2 Phản nghĩa Atiseptique, aseptique. 1.3 Đồng âm Sceptique. Tính từ Nhiễm khuẩn fosse septique...
  • Septmoncel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xemonxen Danh từ giống đực Pho mát xemonxen
  • Septolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bảy
  • Septon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nitơ Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa cũ) nitơ
  • Septuagénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) bảy mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ bảy mươi tuổi Tính từ (thọ) bảy mươi tuổi Danh từ Cụ...
  • Septum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vách, vách ngăn Danh từ giống đực (giải phẫu) vách, vách ngăn Septum cruval...
  • Septuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ bảy Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ bảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top