Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Simplifier

Mục lục

Động từ

Đơn giản hóa, giản lược
Simplifier un problème
đơn giản hóa một vấn đề
Phản nghĩa Compliquer, développer.

Xem thêm các từ khác

  • Simplifié

    Tính từ đơn giản hóa, giản lược
  • Simplisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật đơn giản hóa quá mức Danh từ giống đực Tật đơn giản hóa quá mức
  • Simpliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn giản hóa quá mức 1.2 Danh từ 1.3 Người đơn giản hóa quá mức Tính từ Đơn giản hóa quá mức...
  • Simulacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thức vờ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo ảnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thần tượng Danh từ...
  • Simulateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả vờ 1.2 Người ốm vờ, người giả bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy phỏng...
  • Simulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả vờ, sự giả cách 1.2 (luật học, pháp lý) sự man tráo Danh từ giống cái Sự giả...
  • Simulatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả vờ 1.2 Người ốm vờ, người giả bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy phỏng...
  • Simuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vờ, giả vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 1.3 Có vẻ như, trông như, khác nào như 1.4 Phản...
  • Simulie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi nhuế Danh từ giống đực (động vật học) muỗi nhuế
  • Simultané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Récurrent séquentiel successif [[]] Tính từ đồng thời, cùng lúc...
  • Simultanée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Récurrent séquentiel successif [[]] Tính từ đồng thời, cùng lúc...
  • Simultanéisme

    Danh từ giống đực (văn học) phép đồng thuật
  • Simultanéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng thời 2 Phản nghĩa 2.1 Succession [[]] Danh từ giống cái Tính đồng thời Phản nghĩa...
  • Simultanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Successivement [[]] Phó từ đồng thời, cùng lúc Se produire simultanément...
  • Simulé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 2 Phản nghĩa 2.1 Vrai [[]] Tính từ Vờ Maladie simulée bệnh vờ (luật...
  • Sinanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vượn Bắc Kinh, xinantrop Danh từ giống đực Người vượn Bắc Kinh, xinantrop
  • Sinanthropien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực...
  • Sinanthropienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực...
  • Sinapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại
  • Sinapisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rịt thuốc đắp mù tạt Danh từ giống cái Sự rịt thuốc đắp mù tạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top