Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sincèrement

Phó từ

Thành thực
Parler sincèrement
nói thành thực

Xem thêm các từ khác

  • Sincérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thành thực 1.2 Sự chân thành, sự thành khẩn 1.3 Tính thật, tính không giả mạo, tính...
  • Sindora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gụ Danh từ giống đực (thực vật học) cây gụ
  • Sine die

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không thời hạn Phó ngữ Không thời hạn Le débat a été renvoyé sine- die cuộc thảo luận đã bị hoãn...
  • Sine qua non

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Tiên quyết Tính ngữ Tiên quyết Condition sine-qua-non điều kiện tiên quyết
  • Sinfonietta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản giao hưởng ngắn Danh từ giống cái Bản giao hưởng ngắn
  • Singalette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xanhgan (thường dùng làm mẫu cắt quần áo) Danh từ giống cái Vải xanhgan (thường dùng...
  • Singe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ 1.2 Người xấu xí 1.3 Người hay bắt chước 1.4 (thông tục) ông chủ...
  • Singer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Singer un camarade nhại bạn
  • Singerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò khỉ, trò hề 1.2 Sự nhại 1.3 Bầy khỉ; chuồng khỉ Danh từ giống cái Trò khỉ, trò...
  • Singesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) con khỉ cái (người phụ nữ xấu) Danh từ giống cái (thân mật, nghĩa...
  • Single

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trận đánh đơn 1.2 (đường sắt) buồng một người 1.3 Tính từ 1.4...
  • Singleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân độc nhất riêng hoa Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Singulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ưu binh (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) ưu binh (cổ La Mã)
  • Singulariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khác người Ngoại động từ Làm cho khác người Une tenue qui le singularise cách ăn mặc...
  • Singulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc biệt 1.2 Kỳ cục; lập dị 1.3 Một chọi một 1.4 (ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn 2...
  • Sinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hán hóa Danh từ giống cái Sự Hán hóa
  • Sinistre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gở hung 1.2 Tại hại, ác hại 1.3 Độc địa 1.4 Hung dữ 1.5 Thảm thê 1.6 Danh từ giống đực 1.7 Thiên...
  • Sinistrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác hại; độc địa 1.2 Thảm thê Phó từ Ác hại; độc địa Thảm thê
  • Sinistrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí tim sang trái Danh từ giống cái Vị trí tim sang trái
  • Sinistrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngả sang trái (chữ viết) Tính từ Ngả sang trái (chữ viết)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top