- Từ điển Pháp - Việt
Smorzando
Xem thêm các từ khác
-
Sn
Mục lục 1 ( hóa học) thiếc (ký hiệu) ( hóa học) thiếc (ký hiệu) -
Snack
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xnachba (quán ăn phục vụ nhanh và suốt ngày) Danh từ giống đực Xnachba (quán ăn phục vụ... -
Snack-bar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xnachba (quán ăn phục vụ nhanh và suốt ngày) Danh từ giống đực Xnachba (quán ăn phục vụ... -
Snob
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đua đòi, học đòi làm sang 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ đua đòi, kẻ học đòi làm sang Tính từ Đua đòi, học... -
Snober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì Ngoại động từ Đối xử trịch thượng với,... -
Snobinard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ học đòi làm sang 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật, nghĩa xấu) học... -
Snobinarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ học đòi làm sang 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật, nghĩa xấu) học... -
Snobinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ thích đua đòi Danh từ giống cái Phụ nữ thích đua đòi -
Snobisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói đua đòi, thói học đòi làm sang Danh từ giống đực Thói đua đòi, thói học đòi làm... -
Snow-boot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giày đi tuyết Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giày đi tuyết -
Sobole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi tái sinh 1.2 Hành con Danh từ giống đực (thực vật học) chồi tái... -
Sobre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 1.2 Thanh cảnh, đạm bạc 1.3 Dè dặt 1.4 Giản dị; nhã 1.5 Phản nghĩa Goinfre,... -
Sobrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 1.2 Dè dặt 1.3 Giản dị; nhã Phó từ Có tiết độ, điều độ Manger sobrement... -
Sobriquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên giễu, biệt hiệu Danh từ giống đực Tên giễu, biệt hiệu -
Sobriété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 1.2 Sự dè dặt 1.3 Sự giản dị 2 Phản nghĩa 2.1 Gloutonnerie... -
Soc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi cày 1.2 Đồng âm Socque. Danh từ giống đực Lưỡi cày Đồng âm Socque. -
Sociabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sống thành xã hội 1.2 Tính thích giao du; tính dễ gần 1.3 (văn học) tính thuận... -
Sociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống thành xã hội 1.2 Thích giao du; dễ gần 1.3 (văn học) thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn) 1.4... -
Social
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 1.6 Phản... -
Social-démocrate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội dân chủ 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Xã hội dân chủ Tính từ Xã hội dân chủ Parti social-démocrate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.