Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sororal

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em
Tendresse sororale
tình âu yếm chị em

Xem thêm các từ khác

  • Sororale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) chị em Tendresse...
  • Sororalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như chị em Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như chị em Se conduire sororalement...
  • Sororat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dân tộc học) hôn nhân chị em vợ Danh từ giống đực (dân tộc học) hôn nhân chị em...
  • Sorose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả dâu Danh từ giống cái (thực vật học) quả dâu
  • Sors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mới tập bay Danh từ giống đực Chim mới tập bay
  • Sort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số mệnh, số phận 1.2 Thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt 1.3 Sự rủi may 1.4 Lời...
  • Sortable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra 1.2 (từ...
  • Sortant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi ra 1.2 Hết nhiệm kỳ 1.3 Rút ra, xổ ra 1.4 (ngành in) nhô ra 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người đi ra...
  • Sortante

    Mục lục 1 Xem sortant Xem sortant
  • Sorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thứ, loại; hạng 1.2 Cách Danh từ giống cái Thứ, loại; hạng Toutes sortes de jouets đủ thứ...
  • Sortie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi ra ngoài 1.2 Cửa ra, cửa 1.3 Lúc ra, lúc tan 1.4 Sự phát khùng, lời cáu kỉnh 1.5 Sự...
  • Sortie-de-bain

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (mặc) khi tắm xong Danh từ giống cái Áo choàng (mặc) khi tắm xong
  • Sortie-de-bal

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngoài áo khiêu vũ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng...
  • Sortilège

    Danh từ giống đực Phù phép
  • Sortir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra, ra khỏi, ra ngoài, đi ra 1.2 Đi chơi 1.3 Thoát khỏi 1.4 Vừa khỏi, vừa xong, vừa hết 1.5 Vượt...
  • Sosie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giống hệt Danh từ giống đực Người giống hệt C\'est votre sosie đó là một người...
  • Sostenuto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) đều đều Phó từ (âm nhạc) đều đều
  • Sot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngu ngốc 1.2 Khờ dại; điên rồ 1.3 Ngẩn người ra, sững sờ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Sot-l'y-laisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng phao câu Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng phao câu
  • Sotch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) phễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top