Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sort

Mục lục

Danh từ giống đực

Số mệnh, số phận
Les caprices du sort
số mệnh oái oăm
un sort enviable
một số phận đáng thèm thuồng
Thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt
Améliorer le sort du peuple
cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân
Sự rủi may
Le sort décidera
sẽ tùy sự rủi may
Lời phù chú, câu ếm
Jeter un sort sur quelqu'un
đọc một câu ếm người nào
( số nhiều) (sử học) thẻ, thăm
Tirer des sorts
xóc thẻ
faire un sort à quelque chose
(thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết
Faire un sort à un poulet
�� ăn hết con gà
le sort en est jeté jeter
jeter
tenter le sort
cầu may
tirer au sort
rút thăm

Xem thêm các từ khác

  • Sortable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra 1.2 (từ...
  • Sortant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi ra 1.2 Hết nhiệm kỳ 1.3 Rút ra, xổ ra 1.4 (ngành in) nhô ra 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người đi ra...
  • Sortante

    Mục lục 1 Xem sortant Xem sortant
  • Sorte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thứ, loại; hạng 1.2 Cách Danh từ giống cái Thứ, loại; hạng Toutes sortes de jouets đủ thứ...
  • Sortie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi ra ngoài 1.2 Cửa ra, cửa 1.3 Lúc ra, lúc tan 1.4 Sự phát khùng, lời cáu kỉnh 1.5 Sự...
  • Sortie-de-bain

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (mặc) khi tắm xong Danh từ giống cái Áo choàng (mặc) khi tắm xong
  • Sortie-de-bal

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng ngoài áo khiêu vũ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng...
  • Sortilège

    Danh từ giống đực Phù phép
  • Sortir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra, ra khỏi, ra ngoài, đi ra 1.2 Đi chơi 1.3 Thoát khỏi 1.4 Vừa khỏi, vừa xong, vừa hết 1.5 Vượt...
  • Sosie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giống hệt Danh từ giống đực Người giống hệt C\'est votre sosie đó là một người...
  • Sostenuto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) đều đều Phó từ (âm nhạc) đều đều
  • Sot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngu ngốc 1.2 Khờ dại; điên rồ 1.3 Ngẩn người ra, sững sờ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Sot-l'y-laisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng phao câu Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng phao câu
  • Sotch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) phễu Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) phễu
  • Sotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sottie sottie
  • Sotnia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội bách quân ( Nga) Danh từ giống cái (sử học) đội bách quân ( Nga)
  • Sotte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ngốc Tính từ giống cái sot sot Danh từ giống cái Người ngốc
  • Sottement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách ngu ngốc Phó từ Một cách ngu ngốc Parler sottement nói một cách ngu ngốc
  • Sottie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kịch hề Danh từ giống cái (sử học) kịch hề
  • Sottise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu ngốc 1.2 Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột 1.3 Lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top