Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sous-programme

Mục lục

Danh từ giống đực

Phân chương trình (trong máy tính)

Xem thêm các từ khác

  • Sous-prolétaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sản lớp dưới 2 Danh từ 2.1 Người vô sản lớp dưới Tính từ Vô sản lớp dưới Danh từ Người...
  • Sous-prote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó đốc công thợ xếp chữ Danh từ giống đực Phó đốc công thợ xếp chữ
  • Sous-préfecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quận lỵ 1.2 Chức quận trưởng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quận Danh từ giống cái Quận lỵ Chức...
  • Sous-préfet

    Danh từ giống đực Quận trưởng
  • Sous-préfète

    Danh từ giống cái Bà quận trưởng
  • Sous-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới mu Tính từ (giải phẫu) dưới mu Gouttière sous-pubienne rãnh dưới mu
  • Sous-pubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới mu Tính từ (giải phẫu) dưới mu Gouttière sous-pubienne rãnh dưới mu
  • Sous-scapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dưới vai Tính từ (giải phẫu) dưới vai Muscle sous-scapulaire cơ dưới vai
  • Sous-secrétaire

    Danh từ giống đực Sous-secrétaire d\'Etat+ thứ trưởng
  • Sous-secrétariat

    Danh từ giống đực (Sous-secrétariat d\'Etat) chức thứ trưởng
  • Sous-seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) văn bản ký tư (không có thị thực của công chứng viên)...
  • Sous-sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tầng đất cái 1.2 (xây dựng) tầng hầm Danh từ giống đực Tầng đất cái (xây dựng)...
  • Sous-solage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày xới đất cái Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày xới đất...
  • Sous-soleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái cày xới đất cái Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái cày xới đất...
  • Sous-station

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) trạm phụ Danh từ giống cái (điện học) trạm phụ
  • Sous-tangente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tiếp ảnh Danh từ giống cái (toán học) tiếp ảnh
  • Sous-tasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái soucoupe soucoupe
  • Sous-tendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) trương Ngoại động từ (toán học) trương Corde qui sous-tend un arc de cercle dây trương...
  • Sous-tension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) điện áp thấp Danh từ giống cái (điện học) điện áp thấp
  • Sous-titre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đề mục phụ 1.2 (điện ảnh) phụ đề Danh từ giống đực Đề mục phụ (điện ảnh)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top