- Từ điển Pháp - Việt
Soutenue
Xem thêm các từ khác
- 
                                SouterMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cung cấp chất đốt; lấy chất đốt cho (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) cung cấp...
- 
                                SouterrainMục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
- 
                                SouterraineMục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
- 
                                SouterrainementMục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới đất ngầm Phó từ Dưới đất ngầm Mine exploitée souterrainement (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ...
- 
                                SoutienMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủng hộ 1.2 Cột trụ, người ủng hộ 1.3 Sự giữ vững 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
- 
                                Soutien-gorgeMục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge) 1.1 Cái nịt vú, cái xu chiêng Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge)...
- 
                                SoutierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ tiếp than vào lò Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ tiếp than...
- 
                                SoutirageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chắt 1.2 Rượu chắt Danh từ giống đực Sự chắt Le soutirage du vin sự chắt rượu...
- 
                                SoutirerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chắt 1.2 (nghĩa bóng) moi, bòn rút Ngoại động từ Chắt Soutirer du vin chắt rượu vang (nghĩa...
- 
                                SoutireuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chắt bia Danh từ giống cái Máy chắt bia
- 
                                SoutraMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sutra sutra
- 
                                SoutrageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng năm Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự dọn rừng hằng...
- 
                                SoutènementDanh từ giống đực Sự đỡ, sự chống Mur de soutènement tường chống
- 
                                SouvenanceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trí nhớ, ký ức...
- 
                                Souvenez-vous-de-moiMục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực ( không đổi) (thực vật...
- 
                                SouvenirMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trí nhớ, ký ức 1.2 Sự nhớ lại 1.3 Kỷ niệm 1.4 Vật kỷ niệm 1.5 Hồi ký Danh từ giống...
- 
                                SouventMục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường, đôi khi Phó từ Thường thường, thường, đôi khi Je l\'ai souvent rencontré tôi...
- 
                                SouventefoisMục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
- 
                                Souventes foisMục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thường khi, nhiều lần Il m\'a souventes...
- 
                                SouverainMục lục 1 Tính từ 1.1 Cao nhất, tối cao, tột bậc 1.2 Rất công hiệu 1.3 Có chủ quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Vua, quốc...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                