Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souverainement

Mục lục

Phó từ

Toàn quyền
Commander souverainement
toàn quyền chỉ huy
Tột bậc, hết sức
Souverainement intelligent
tột bậc thông minh
(luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án
Juger souverainement
xét xử cuối cùng

Xem thêm các từ khác

  • Souveraineté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền cao nhất, quyền tối cao 1.2 Quyền vua, vương quyền, quân quyền 1.3 Chủ\',\'french\',\'on\')\"tập...
  • Soviet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xô viết Danh từ giống đực Xô viết Pouvoir de soviets chính quyền xô viết
  • Soviétique

    Tính từ (thuộc) xô viết, (thuộc) Liên Xô Gouvernement soviétique chính phủ Liên Xô
  • Soviétisation

    Danh từ giống cái Sự xô viết hóa
  • Soviétiser

    Ngoại động từ Xô viết hóa
  • Sovkhoze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nông trường quốc doanh Danh từ giống đực Nông trường quốc doanh
  • Soya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực soja soja
  • Soyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cốc săm banh ướp lạnh (hút bằng cọng rơm) Danh từ giống đực (từ...
  • Soyeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như tơ, mịn, mượt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà công nghiệp...
  • Soyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như tơ, mịn, mượt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) tơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà công nghiệp...
  • Soûl

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chán chê 1.2 Say 1.3 Say sưa 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) no nê 2 Danh từ giống đực 2.1 (Tout son soul)...
  • Soûlant

    Tính từ (thông tục) chán ngấy Un mets soûlant một món ăn chán ngấy
  • Soûlard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say khướt, say mèm 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người say khướt, người say mèm...
  • Soûlaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) say khướt, say mèm 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông tục) người say khướt, người say mèm...
  • Soûler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho say 1.2 (nghĩa bóng) làm cho say sưa 1.3 (văn học) làm cho chán chê, làm cho thỏa...
  • Soûlerie

    Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chè chén Eviter ces soûleries tránh những cuộc chè chén như thế
  • Soûlographie

    Danh từ giống cái (thân mật) sự say rượu
  • Spacieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa Etroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi...
  • Spacieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Être logé spacieusement...
  • Spacieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa étroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top