Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spathifier

Mục lục

Ngoại động từ

(khoáng vật học) spat hóa

Xem thêm các từ khác

  • Spathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) xem spat Tính từ (khoáng vật học) xem spat Fer spathique sắt dạng spat
  • Spathodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa chuông đỏ
  • Spatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian 1.2 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) không gian L\'infinité spatiale sự vô tận của...
  • Spatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian 1.2 (thuộc) vũ trụ Tính từ (thuộc) không gian L\'infinité spatiale sự vô tận của...
  • Spatialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không gian hóa 1.2 Sự đưa lên không gian Danh từ giống cái Sự không gian hóa Spatialisation...
  • Spatialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không gian hóa 1.2 Đưa lên không gian Ngoại động từ Không gian hóa Đưa lên không gian
  • Spatialité

    Danh từ giống cái Tính không gian
  • Spatio-temporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) không gian - thời gian Tính từ (thuộc) không gian - thời gian
  • Spationaute

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hàng không vũ trụ Danh từ Nhà hàng không vũ trụ
  • Spationautique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hàng không vũ trụ Danh từ giống cái Khoa hàng không vũ trụ
  • Spationef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi thuyền vũ trụ Danh từ giống đực Phi thuyền vũ trụ
  • Spatulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thìa Danh từ giống đực (động vật học) cá thìa
  • Spatule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao phết 1.2 (thể dục thể thao) mũi cong (ván trượt tuyết) 1.3 (động vật học) cá thìa...
  • Spatuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình thìa Tính từ (sinh vật học) (có) hình thìa
  • Speaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch hạ nghị viện ( Anh) 1.2 Người giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình)...
  • Speakerine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị giới thiệu chương trình ( rađiô, truyền hình) Danh từ giống cái Chị giới thiệu chương...
  • Spectacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh, cảnh tượng 1.2 Cuộc biểu diễn Danh từ giống đực Cảnh, cảnh tượng Spectacle...
  • Spectaculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Tính từ Gây ấn tượng mạnh, ly kỳ Résultats spectaculaires kết quả ly...
  • Spectateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs...
  • Spectatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem, khán giả 1.2 Người chứng kiến Danh từ Người xem, khán giả Applaudissements des spectateurs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top