- Từ điển Pháp - Việt
Sportif
|
Tính từ
Xem sport
Danh từ giống đực
Nhà thể thao, vận động viên
Phản nghĩa Antisportif.
Xem thêm các từ khác
-
Sportive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sport 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà thể thao, vận động viên 1.4 Phản nghĩa Antisportif. Tính từ... -
Sportivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, trung thực Phó từ Thẳng thắn, trung thực Reconna†tre sportivement sa défaite thẳng thắn thừa... -
Sportsman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều sportsmen) 1.1 Người đánh cá ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thể thao Danh từ giống... -
Sportule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tiền cho hằng ngày; sản vật cho hằng ngày (của bảo nô cho lệ dân) Danh từ giống... -
Sporulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hình thành bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hình thành bào... -
Sporule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử -
Sporuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) hình thành bào tử Nội động từ (thực vật học) hình thành bào tử -
Spot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chấm sáng 1.2 (sân khấu) đèn chiếu nhỏ Danh từ giống đực (vật lý học)... -
Spoutnik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vệ tinh nhân tạo Danh từ giống đực Vệ tinh nhân tạo -
Sprat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trích cơm Danh từ giống đực (động vật học) cá trích cơm -
Spray
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia bụi nước Danh từ giống đực Tia bụi nước -
Springbok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) linh dương Nam Phi -
Sprinkler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nước quay Danh từ giống đực Máy nước quay -
Sprint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) nước rút (khi chạy gần tới đích) 1.2 (thể dục thể thao) cuộc chạy... -
Sprinter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chuyên chạy đua quãng ngắn 1.2 (thể dục thể thao) người hay... -
Sprue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh spru Danh từ giống cái (y học) bệnh tháo phân mỡ, bệnh... -
Spume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước sủi bọt Danh từ giống cái (y học) nước sủi bọt -
Spumescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt -
Spumescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bọt 1.2 Sủi bọt Tính từ Như bọt Sủi bọt -
Spumeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bọt Tính từ Có bọt Crachats spumeux đờm có bọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.