Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Statuette

Mục lục

Danh từ giống cái

Tượng con

Xem thêm các từ khác

  • Statufier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dựng tượng cho 1.2 Làm cho giống như pho tượng Ngoại động từ (thân mật) dựng...
  • Stature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vóc người; thân người 1.2 (nghĩa bóng) tầm vóc Danh từ giống cái Vóc người; thân người...
  • Statut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) điều lệ 1.2 Quy chế 1.3 Cương vị xã hội Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Statutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được chế định 1.2 Hợp điều lệ; theo điều lệ Tính từ Được chế định Régime statutaire chế...
  • Statutairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp điều lệ Phó từ Hợp điều lệ Difficulté statutairement résolue khó khăn giải quyết hợp điều...
  • Staurolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtautolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtautolit
  • Staurophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người vác thánh giá (trong đám rước) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
  • Staurotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtaurotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtaurotit
  • Stayer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đua xe đạp cự ly vừa sau mô tô Danh từ giống đực Người đua xe đạp cự ly vừa...
  • Steak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bifteck bifteck
  • Steamer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước
  • Steeple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ngựa vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc...
  • Steeple-chase

    Mục lục 1 Xem steeple Xem steeple
  • Stegomya

    Mục lục 1 Xem stégomyie Xem stégomyie
  • Steinbock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương tai đen Danh từ giống đực (động vật học) linh dương tai...
  • Stellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giao dịch chứng khoán tùy chọn Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Stellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao 1.2 Tỏa tròn xòe ra 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) cây tràng sao Tính từ (thuộc)...
  • Stellarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtelarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtelarit
  • Stellectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch sao Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch...
  • Stellionat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thuộc) tội lừa bán cho nhiều người (cùng một vật) Danh từ giống đực (thuộc) tội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top