- Từ điển Pháp - Việt
Stature
|
Danh từ giống cái
Vóc người; thân người
(nghĩa bóng) tầm vóc
Xem thêm các từ khác
-
Statut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) điều lệ 1.2 Quy chế 1.3 Cương vị xã hội Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Statutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được chế định 1.2 Hợp điều lệ; theo điều lệ Tính từ Được chế định Régime statutaire chế... -
Statutairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp điều lệ Phó từ Hợp điều lệ Difficulté statutairement résolue khó khăn giải quyết hợp điều... -
Staurolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtautolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtautolit -
Staurophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người vác thánh giá (trong đám rước) Danh từ giống đực (tôn giáo,... -
Staurotide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtaurotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtaurotit -
Stayer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đua xe đạp cự ly vừa sau mô tô Danh từ giống đực Người đua xe đạp cự ly vừa... -
Steak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bifteck bifteck -
Steamer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước -
Steeple
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ngựa vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc... -
Steeple-chase
Mục lục 1 Xem steeple Xem steeple -
Stegomya
Mục lục 1 Xem stégomyie Xem stégomyie -
Steinbock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương tai đen Danh từ giống đực (động vật học) linh dương tai... -
Stellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giao dịch chứng khoán tùy chọn Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính... -
Stellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao 1.2 Tỏa tròn xòe ra 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) cây tràng sao Tính từ (thuộc)... -
Stellarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtelarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtelarit -
Stellectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch sao Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch... -
Stellionat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thuộc) tội lừa bán cho nhiều người (cùng một vật) Danh từ giống đực (thuộc) tội... -
Stellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xtelit (hợp kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xtelit (hợp kim) -
Stelliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng xtelit Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng xtelit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.