Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Statut

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều) điều lệ
Modifier les statuts d'une société
thay đổi điều lệ một hội
Quy chế
Statut des fonctionnaires
quy chế công chức
Cương vị xã hội
Statut de la femme mariée
cương vị xã hội của người đàn bà có chồng

Xem thêm các từ khác

  • Statutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được chế định 1.2 Hợp điều lệ; theo điều lệ Tính từ Được chế định Régime statutaire chế...
  • Statutairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp điều lệ Phó từ Hợp điều lệ Difficulté statutairement résolue khó khăn giải quyết hợp điều...
  • Staurolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtautolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtautolit
  • Staurophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người vác thánh giá (trong đám rước) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
  • Staurotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtaurotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtaurotit
  • Stayer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đua xe đạp cự ly vừa sau mô tô Danh từ giống đực Người đua xe đạp cự ly vừa...
  • Steak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bifteck bifteck
  • Steamer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu hơi nước
  • Steeple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ngựa vượt rào Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc...
  • Steeple-chase

    Mục lục 1 Xem steeple Xem steeple
  • Stegomya

    Mục lục 1 Xem stégomyie Xem stégomyie
  • Steinbock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương tai đen Danh từ giống đực (động vật học) linh dương tai...
  • Stellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giao dịch chứng khoán tùy chọn Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính...
  • Stellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao 1.2 Tỏa tròn xòe ra 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) cây tràng sao Tính từ (thuộc)...
  • Stellarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtelarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtelarit
  • Stellectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch sao Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch...
  • Stellionat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thuộc) tội lừa bán cho nhiều người (cùng một vật) Danh từ giống đực (thuộc) tội...
  • Stellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xtelit (hợp kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xtelit (hợp kim)
  • Stelliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng xtelit Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng xtelit
  • Stellonataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) lừa bán cho nhiều người 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) kẻ lừa bán cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top