Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stotinka

Mục lục

Danh từ giống cái

Đồng xu (tiền Bun ga ri)

Xem thêm các từ khác

  • Stout

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rượu) bia nâu nặng Danh từ giống cái (rượu) bia nâu nặng
  • Strabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lác, lé (mắt) 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người lác, người lé (mắt) Tính từ (y học) lác, lé...
  • Strabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật lác, tật lé (mắt) Danh từ giống đực (y học) tật lác, tật lé (mắt)
  • Strabotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật chữa lác Danh từ giống cái (y học) thủ thuật chữa lác
  • Stradiot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính kỵ binh (người Hy Lạp hay An-ba-ni trong quân đội nhiều nước khác nhau,...
  • Stradivarius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra) Danh từ giống...
  • Stramoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà độc dược Danh từ giống đực Cây cà độc dược
  • Stramonium

    Mục lục 1 Xem stramoine Xem stramoine
  • Strangulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt Danh từ giống cái Sự chẹt cổ, sự thắt...
  • Strapasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quấy quá Ngoại động từ Vẽ quấy quá
  • Strapontin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát) Danh từ giống đực Ghế phụ (trong xe khách...
  • Stras

    Mục lục 1 Xem strass Xem strass
  • Strass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh xtrat, thủy tinh giả ngọc 1.2 (nghĩa bóng) cái chỉ hòa nhoáng bề ngoài Danh từ...
  • Strasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ tơ; tơ rối Danh từ giống cái Xơ tơ; tơ rối
  • Strasser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu mắt đỏ Danh từ giống đực Bồ câu mắt đỏ
  • Strate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng 1.2 Tầng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa...
  • Stratification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân bằng 1.2 (nông nghiệp) sự vùi (hạt giống) thành tầng trong cát Danh từ giống cái...
  • Stratifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành tầng, phân tầng Ngoại động từ Xếp thành tầng, phân tầng
  • Stratigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng học 1.2 (khảo cổ học) sự khảo cứu phân tầng 1.3 (y...
  • Stratigraphique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ stratigraphie stratigraphie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top