Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Striduler

Mục lục

Nội động từ

(văn học) kêu inh ỏi; rít
La cigale stridule
ve sầu kêu inh ỏi

Xem thêm các từ khác

  • Striduleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Laryngite striduleuse viêm thanh quản rít Respiration striduleuse sự thở...
  • Striduleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rít Tính từ (y học) rít Laryngite striduleuse viêm thanh quản rít Respiration striduleuse sự thở...
  • Strie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường rạch, đường xoi 1.2 (sinh vật học) vân sọc, vằn Danh từ giống cái Đường rạch,...
  • Strier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch, xoi Ngoại động từ Rạch, xoi Le glacier strie les roches sông băng rạch đá
  • Strige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma cà rồng chó Danh từ giống cái Ma cà rồng chó
  • Strigiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ cú Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
  • Strigilaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người kỳ (cho người tắm hơi)... Danh từ (sử học) người kỳ (cho người tắm hơi)...
  • Strigilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kỳ da (sau khi tắm hơi) Danh từ giống cái (sử học) kỳ da (sau khi tắm hơi)
  • Strigile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bàn kỳ (để kỳ da sau khi tắm hơi) Danh từ giống đực (sử học) bàn kỳ (để...
  • Strigovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtrigovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtrigovit
  • Stringendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh dần Phó từ (âm nhạc) nhanh dần
  • Striole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vân nhỏ, sọc nhỏ, vằn nhỏ Danh từ giống cái (sinh vật học) vân nhỏ,...
  • Strioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chụp vết đường rẽ (của đạn, của cánh máy bay) Danh từ giống cái Sự chụp vết...
  • Strioscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem strioscopie Tính từ Xem strioscopie Méthode strioscopique phương pháp chụp vết đường rẽ
  • Strip-tease

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ thoát y Danh từ giống đực Điệu vũ thoát y
  • Strip-teaseuse

    Mục lục 1 Xem striteaseuse Xem striteaseuse
  • Stripeur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pont stripeur ) (kỹ thuật) thiết bị dỡ thỏi
  • Stripper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lọc bỏ phần hơi bốc (trong dầu) Ngoại động từ (kỹ thuật) lọc bỏ phần...
  • Stripping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lọc bỏ phần hơi bốc (ở dầu lửa) 1.2 (y học) sự bóc tĩnh mạch Danh...
  • Striquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) hoàn chỉnh (tấm dạ) 1.2 Đính hoa vào (tấm ren) Ngoại động từ (ngành dệt) hoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top