Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subversif

Mục lục

Tính từ

Lật đổ
Activité subvesive
hoạt động lật đổ

Xem thêm các từ khác

  • Subversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lật đổ 1.2 Phản nghĩa Appui, construction Danh từ giống cái Sự lật đổ La subversion de...
  • Subversive

    Mục lục 1 Xem subversif Xem subversif
  • Subversivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) lật đổ Phó từ (văn học) lật đổ Manoeuvrer subversivement vận động lật đổ
  • Subvertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật đổ Ngoại động từ Lật đổ Subvertir l\'ordre social lật đổ trật tự xã hội
  • Suc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) dịch 1.3 (nghĩa bóng) phần cốt tủy,...
  • Successeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi 1.2 Người thừa kế 1.3 Phản nghĩa...
  • Successible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có quyền thừa kế, đủ tư cách thừa kế 1.2 Danh từ 1.3 Người có quyền thừa...
  • Successif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tiếp, liền 2 Phản nghĩa Simultané. 2.1 (luật học, pháp lý) thừa kế Tính từ Liên tiếp, liền...
  • Succession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa kế; gia tài, di sản 1.2 Sự nối ngôi 1.3 Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp 1.4 (sinh...
  • Successive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successif successif
  • Successivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lần lượt; liên tiếp 1.2 Phản nghĩa à la fois, simultanément. Phó từ Lần lượt; liên tiếp Gagner successivement...
  • Successoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa kế Tính từ Thừa kế Droits successoraux quyền thừa kế
  • Successorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái successoral successoral
  • Succin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ phách Danh từ giống đực Hổ phách
  • Succinamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinamit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinamit
  • Succinct

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn ngọn 1.2 (thân mật) đàm bạc 1.3 Phản nghĩa Long, verbeux. Prolixe. Abondant. 1.4 Đồng âm Succin. Tính...
  • Succincte

    Mục lục 1 Xem succinct Xem succinct
  • Succinctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn 1.2 Phản nghĩa Longuement. Phó từ Ngắn gọn Exposer succinctement trình bày ngắn gọn Phản nghĩa...
  • Succinimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xuxinimit Danh từ giống đực ( hóa học) xuxinimit
  • Succinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide succinique ) ( hóa học) axit xuxinic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top