Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suivante

Mục lục

Tính từ giống cái

suivant
suivant

Xem thêm các từ khác

  • Suiveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi 1.3 (thân mật) anh chàng theo gái (ở ngoài...
  • Suiveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi Danh từ giống cái Người theo đoàn đua xe đạp...
  • Suivez-moi-jeune-homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dải mũ lửng lơ sau gáy (ở mũ phụ nữ) Danh từ giống đực (thân mật) dải...
  • Suivi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất quán 1.2 Đông người dự 1.3 Liên tục, không gián đoạn 1.4 (thương nghiệp) có bán đều 1.5 Phản...
  • Suivie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivi suivi
  • Suivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo đuôi Danh từ giống đực Chủ nghĩa theo đuôi
  • Suiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đuôi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo đuôi Tính từ Theo đuôi Politique suiviste chính sách theo đuôi Danh từ...
  • Suivre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo 2 Phản nghĩa Devancer, précéder 2.1 Tiếp theo 2.2 Tiếp tục 2.3 Đuổi theo, theo dõi 2.4 Nghe...
  • Sujet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải chịu, không tránh khỏi 1.2 Dễ bị, dễ mắc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phụ thuộc 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Sujette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sujet sujet
  • Sujétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc 1.2 Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó 2...
  • Sulcature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) rãnh Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Sulciforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ érosions sulciformes ) (y học) rãnh thân răng
  • Sulfadiazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfađiazin Danh từ giống cái (dược học) sunfađiazin
  • Sulfaguanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfaguaniđin Danh từ giống cái (dược học) sunfaguaniđin
  • Sulfamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfamit Danh từ giống đực (dược học) sunfamit
  • Sulfamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfamique ) ( hóa học) axit sunfamic
  • Sulfanilamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfanilamit Danh từ giống đực (dược học) sunfanilamit
  • Sulfanilique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfanilique ) ( hóa học) axit sunfanilic
  • Sulfatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự phun sunfat Sulfatage des vignes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top