- Từ điển Pháp - Việt
Suivi
|
Tính từ
Nhất quán
- Raisonnement suivi
- lập luận nhất quán
Đông người dự
- Cours suivi
- lớp học đông người dự
Liên tục, không gián đoạn
(thương nghiệp) có bán đều
- Article suivi
- mặt hàng có bán đều
Phản nghĩa Inégal, irrégulier; décousu.
Xem thêm các từ khác
-
Suivie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivi suivi -
Suivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo đuôi Danh từ giống đực Chủ nghĩa theo đuôi -
Suiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đuôi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo đuôi Tính từ Theo đuôi Politique suiviste chính sách theo đuôi Danh từ... -
Suivre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo 2 Phản nghĩa Devancer, précéder 2.1 Tiếp theo 2.2 Tiếp tục 2.3 Đuổi theo, theo dõi 2.4 Nghe... -
Sujet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải chịu, không tránh khỏi 1.2 Dễ bị, dễ mắc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phụ thuộc 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Sujette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sujet sujet -
Sujétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc 1.2 Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó 2... -
Sulcature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) rãnh Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Sulciforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ érosions sulciformes ) (y học) rãnh thân răng -
Sulfadiazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfađiazin Danh từ giống cái (dược học) sunfađiazin -
Sulfaguanidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfaguaniđin Danh từ giống cái (dược học) sunfaguaniđin -
Sulfamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfamit Danh từ giống đực (dược học) sunfamit -
Sulfamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfamique ) ( hóa học) axit sunfamic -
Sulfanilamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfanilamit Danh từ giống đực (dược học) sunfanilamit -
Sulfanilique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide sulfanilique ) ( hóa học) axit sunfanilic -
Sulfatage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự phun sunfat Sulfatage des vignes... -
Sulfatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự sunfat hóa Danh từ giống cái (điện học) sự sunfat hóa La sulfatation d\'un... -
Sulfate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sunfat Danh từ giống đực ( hóa học) sunfat -
Sulfater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý (bằng) sunfat 1.2 (nông nghiệp) phun sunfat Ngoại động từ Xử lý (bằng) sunfat (nông nghiệp)... -
Sulfateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) công nhân phun sunfat Danh từ giống đực (nông nghiệp) công nhân phun sunfat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.