Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sultane

Mục lục

Danh từ giống cái

Hoàng hậu (ở nước Hồi giáo)
poule sultane
(động vật học) chim xít

Xem thêm các từ khác

  • Sulvanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sunvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sunvanit
  • Sulvinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xunvinit (hơi ngạt) Danh từ giống cái Xunvinit (hơi ngạt)
  • Sumac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muối Danh từ giống đực (thực vật học) cây muối sumac fauxvernis...
  • Summum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tuyệt đỉnh Danh từ giống đực Tuyệt đỉnh Le summum de la gloire tuyệt đỉnh vinh quang
  • Sunlight

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn chiếu mạnh (để quay phim) Danh từ giống đực Đèn chiếu mạnh (để quay phim)
  • Sunna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chính giáo Hồi Danh từ giống cái (tôn giáo) chính giáo Hồi
  • Sunnite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo đồ chính giáo Hồi Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo đồ chính giáo Hồi
  • Super

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) hút 2 Nội động từ 2.1 (hàng hải) bị tắc Ngoại động từ (tiếng địa...
  • Super-ordre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) liên bộ Danh từ giống đực (sinh vật học) liên bộ
  • Superalliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) siêu hợp kim Danh từ giống đực (kỹ thuật) siêu hợp kim
  • Superbe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đẹp 1.2 Tuyệt vời 1.3 (văn học) nguy nga, lộng lẫy; oai vệ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu ngạo...
  • Superbement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lộng lẫy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo Phó từ Lộng lẫy Salon superbement décoré phòng...
  • Supercarburant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu xăng siêu hạng Danh từ giống đực Dầu xăng siêu hạng
  • Supercherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian trá Danh từ giống cái Sự gian trá User de supercherie dùng lối gian trá
  • Superciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng siêu hạng Danh từ giống đực Xi măng siêu hạng
  • Supercoquentieuse

    Mục lục 1 Xem supercoquentieux Xem supercoquentieux
  • Supercoquentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tuyệt trần Tính từ (thông tục) tuyệt trần
  • Supercritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu tới hạn Tính từ (vật lý học) siêu tới hạn
  • Superfemelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) vật cái trội Danh từ giống cái (sinh vật học) vật cái trội
  • Superficiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên mặt đất Tính từ Trên mặt đất Propriété superficiaire (luật học, pháp lý) quyền sở hữu trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top