Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Superviser

Mục lục

Ngoại động từ

Giám sát
Superviser la rédaction d'un dictionnaire
giám sát việc soạn một cuốn từ điển

Xem thêm các từ khác

  • Superviseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giám sát Danh từ giống đực Người giám sát
  • Supervision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giám sát Danh từ giống cái Sự giám sát
  • Supin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) động danh từ (tiếng La tinh) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) động...
  • Supinateur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) quay ngửa, ngửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ ngửa Tính từ...
  • Supination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự quay ngửa Danh từ giống cái (sinh vật học) sự quay ngửa Supination de l\'avant-bras...
  • Supplantation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đoạt chỗ, sự hất cẳng 1.2 Sự thay thế Danh từ giống cái Sự đoạt chỗ, sự hất...
  • Supplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoạt chỗ, hất cẳng 1.2 Thay thế Ngoại động từ Đoạt chỗ, hất cẳng Supplanter son rival...
  • Suppliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Van xin, năn nỉ, van nỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người van xin, người năn nỉ Tính từ Van xin, năn...
  • Suppliante

    Mục lục 1 Xem suppliant Xem suppliant
  • Supplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời van xin, lời năn nỉ 1.2 (sử học) lời can vua (của pháp viện tối cao nước Pháp) Danh...
  • Supplice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhục hình, khổ hình 1.2 Tử hình (cũng) le dernier supplice 1.3 Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ...
  • Supplicier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt chịu nhục hình; xử tử hình 1.2 (nghĩa bóng) làm cho thống khổ Ngoại động từ Bắt...
  • Supplicié

    Danh từ giống đực Người bị tử hình
  • Supplier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Van xin, năn nỉ 1.2 (thân mật) van, xin Ngoại động từ Van xin, năn nỉ L\'enfant suppliait son père...
  • Supplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đơn xin, đơn thỉnh cầu Danh từ giống cái Đơn xin, đơn thỉnh cầu Présenter une supplique...
  • Suppléance

    Danh từ giống cái Sự bù vào, sự bổ sung, sự bổ khuyết. Sự thay thế, sự thế chân.
  • Suppléant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay thế; thế chân; dự khuyết 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thế chân Tính từ Thay thế; thế chân;...
  • Suppléer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bù vào, bổ sung, bổ khuyết. 1.2 Thay thế, thế chân 2 Nội động từ 2.1 Bù Ngoại động từ...
  • Supplément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần bổ sung 1.2 Tiền trả thêm; vé phụ 1.3 Phụ trương 1.4 (toán học) phần phụ 2 Phản...
  • Supplémentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ sung 1.2 Thêm 1.3 (toán học) phụ Tính từ Bổ sung Crédit supplémentaire ngân sách bổ sung Thêm Train...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top