- Từ điển Pháp - Việt
Suppurante
Xem thêm các từ khác
-
Suppuratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mưng mủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm mưng mủ Tính từ (y học) làm mưng... -
Suppuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mưng mủ Danh từ giống cái (y học) sự mưng mủ -
Suppurative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppuratif suppuratif -
Suppurer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (y học) mưng mủ Nội động từ (y học) mưng mủ La plaie suppure vết thương mưng mủ -
Supputation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước tính Danh từ giống cái Sự ước tính La supputation des dépenses sự ước tính những... -
Supputer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ước tính Ngoại động từ Ước tính Supputer les frais ước tính chi phí supputer ses chances ước... -
Suppôt
Danh từ giống đực Kẻ đồng lõa Les suppôts de la réaction những kẻ đồng lõa của phái phản động suppôt de Santan; suppôt... -
Supra
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở phần trước, ở trên Phó từ Ở phần trước, ở trên -
Supra-axillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) trên nách lá Tính từ (thực vật học) trên nách lá -
Supraconducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu dẫn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kim loại siêu dẫn Tính từ (vật... -
Supraconduction
Mục lục 1 Xem supraconductivité Xem supraconductivité -
Supraconductrice
Mục lục 1 Xem supraconducteur Xem supraconducteur -
Supracondylien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trên lồi cầu Tính từ (y học) trên lồi cầu Fracture supracondylienne gãy xương trên lồi cầu -
Supracondylienne
Mục lục 1 Xem supracondylien Xem supracondylien -
Supraliminaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) trên ngưỡng Tính từ (tâm lý học) trên ngưỡng -
Supramastite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tấy vú nông Danh từ giống cái (y học) viêm tấy vú nông -
Supranational
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu quốc gia Tính từ Siêu quốc gia Organisation supranationale tổ chức siêu quốc gia -
Supranationale
Mục lục 1 Xem supranational Xem supranational -
Supranaturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết siêu tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết siêu tự nhiên -
Supranaturaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tự nhiên 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết siêu tự nhiên Tính từ Siêu tự nhiên Danh từ Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.