- Từ điển Pháp - Việt
Supracondylienne
|
Xem supracondylien
Xem thêm các từ khác
-
Supraliminaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) trên ngưỡng Tính từ (tâm lý học) trên ngưỡng -
Supramastite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tấy vú nông Danh từ giống cái (y học) viêm tấy vú nông -
Supranational
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu quốc gia Tính từ Siêu quốc gia Organisation supranationale tổ chức siêu quốc gia -
Supranationale
Mục lục 1 Xem supranational Xem supranational -
Supranaturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết siêu tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết siêu tự nhiên -
Supranaturaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tự nhiên 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết siêu tự nhiên Tính từ Siêu tự nhiên Danh từ Người... -
Supranormal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu thường Tính từ (triết học) siêu thường Connaissance supranormale tri thức siêu thường -
Supranormale
Mục lục 1 Xem supranormal Xem supranormal -
Suprasensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu cảm giác Tính từ (triết học) siêu cảm giác -
Supraterrestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia Tính từ Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia -
Suprême
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối cao 1.2 Rất mực; tuyệt đỉnh 1.3 Cuối cùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Món thăn (cá, gà vịt) tẩm... -
Suprêmement
Phó từ Hết sức, cực kỳ Suprêmement intelligent hết sức thông minh Suprêmement laid cực kì xấu xí -
Supérieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên, thượng 1.2 Cao, cao thượng, cao siêu 1.3 Bậc cao, cao cấp, cao đẳng 1.4 Trịch thượng, kẻ cả... -
Supériorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở trên, sự đứng trên 1.2 Sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế 1.3 Tính cao... -
Sur
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên 1.2 (chỉ đối tượng tác động)... -
Sur-le-champ
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức khắc, ngay lập tức Phó từ Tức khắc, ngay lập tức Partir sur-le-champ ra đi tức khắc -
Sur-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái siêu ngã Danh từ giống đực (triết học) cái siêu ngã -
Sur-place
Mục lục 1 Xem surplace Xem surplace -
Surabondamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều quá 1.2 Thừa thãi, thừa mứa Phó từ Nhiều quá Parler surabondamment nói nhiều quá Thừa thãi, thừa... -
Surabondance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thãi, sự có thừa 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn đầy Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.