Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suppôt

Danh từ giống đực

Kẻ đồng lõa
Les suppôts de la réaction
những kẻ đồng lõa của phái phản động
suppôt de Santan; suppôt du diable
kẻ hung ác

Xem thêm các từ khác

  • Supra

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở phần trước, ở trên Phó từ Ở phần trước, ở trên
  • Supra-axillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) trên nách lá Tính từ (thực vật học) trên nách lá
  • Supraconducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu dẫn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kim loại siêu dẫn Tính từ (vật...
  • Supraconduction

    Mục lục 1 Xem supraconductivité Xem supraconductivité
  • Supraconductrice

    Mục lục 1 Xem supraconducteur Xem supraconducteur
  • Supracondylien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trên lồi cầu Tính từ (y học) trên lồi cầu Fracture supracondylienne gãy xương trên lồi cầu
  • Supracondylienne

    Mục lục 1 Xem supracondylien Xem supracondylien
  • Supraliminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) trên ngưỡng Tính từ (tâm lý học) trên ngưỡng
  • Supramastite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tấy vú nông Danh từ giống cái (y học) viêm tấy vú nông
  • Supranational

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu quốc gia Tính từ Siêu quốc gia Organisation supranationale tổ chức siêu quốc gia
  • Supranationale

    Mục lục 1 Xem supranational Xem supranational
  • Supranaturalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết siêu tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết siêu tự nhiên
  • Supranaturaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tự nhiên 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết siêu tự nhiên Tính từ Siêu tự nhiên Danh từ Người...
  • Supranormal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu thường Tính từ (triết học) siêu thường Connaissance supranormale tri thức siêu thường
  • Supranormale

    Mục lục 1 Xem supranormal Xem supranormal
  • Suprasensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) siêu cảm giác Tính từ (triết học) siêu cảm giác
  • Supraterrestre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia Tính từ Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia
  • Suprême

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối cao 1.2 Rất mực; tuyệt đỉnh 1.3 Cuối cùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Món thăn (cá, gà vịt) tẩm...
  • Suprêmement

    Phó từ Hết sức, cực kỳ Suprêmement intelligent hết sức thông minh Suprêmement laid cực kì xấu xí
  • Supérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trên, thượng 1.2 Cao, cao thượng, cao siêu 1.3 Bậc cao, cao cấp, cao đẳng 1.4 Trịch thượng, kẻ cả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top