- Từ điển Pháp - Việt
Sur
Giới từ
(chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên
(chỉ đối tượng tác động) đến, đối với..
(chỉ đối tượng nói đến) về
(chỉ hướng) vào, ra, sang
(chỉ thời gian) lúc, vào lúc, vào khoảng
(chỉ tương lai gần) sắp gần
(chỉ tỷ lệ) trong, trong số, trên
(chỉ căn cứ) theo, dựa vào, trên cơ sở, căn cứ vào
(chỉ cách thức) với
(chỉ tình trạng; chỉ sự rút ra, trích ra) ở
(chỉ ưu thế) hơn
- Prendre l'avantage sur quelqu'un
- có lợi thế hơn ai
(chỉ sự liên tiếp, sự lặp lại) hết.. đến
Xem thêm các từ khác
-
Sur-le-champ
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức khắc, ngay lập tức Phó từ Tức khắc, ngay lập tức Partir sur-le-champ ra đi tức khắc -
Sur-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái siêu ngã Danh từ giống đực (triết học) cái siêu ngã -
Sur-place
Mục lục 1 Xem surplace Xem surplace -
Surabondamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều quá 1.2 Thừa thãi, thừa mứa Phó từ Nhiều quá Parler surabondamment nói nhiều quá Thừa thãi, thừa... -
Surabondance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thãi, sự có thừa 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn đầy Danh từ giống cái... -
Surabondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy Tính từ Thừa thãi, có thừa Production surabondante... -
Surabondante
Mục lục 1 Xem surabondant Xem surabondant -
Surabonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy 1.3 Phản nghĩa Manquer. Nội động từ... -
Suractivité
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bội hoạt Suractivité d\'un organe sự bội hoạt của một cơ quan -
Suractivé
Tính từ Bội hoạt hóa Sérum suractivé huyết thanh bội hoạt hóa -
Surah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa xura, lụa chéo Danh từ giống đực Lụa xura, lụa chéo -
Suraigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất chói tai 1.2 Rất buốt, rất nhói, kịch liệt 1.3 (y học) tối cấp Tính từ Rất chói tai Cri suraigu... -
Surajoutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm nữa vào Danh từ giống đực Sự thêm nữa vào -
Surajouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa vào Ngoại động từ Thêm nữa vào Surajouter des preuves thêm chứng cớ nữa vào -
Sural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Triceps sural cơ ba đầu bắp chân -
Surale
Mục lục 1 Xem sural Xem sural -
Suralimentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức 1.3 Phản... -
Suralimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn quá mức, cho ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) cung cấp chất đốt quá mức (cho một động... -
Suranal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đối hậu môn Tính từ (động vật học) đối hậu môn -
Suranale
Mục lục 1 Xem suranal Xem suranal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.