Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surélever

Mục lục

Ngoại động từ

đắp cao lên, xây cao lên
On a surélevé d'un étage cette vieille maison
người ta đã xây cao ngôi nhà cũ này lên một tầng
Tăng quá cao
Surélever les prix
tăng quá cao giá hàng

Phản nghĩa

Abaisser [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Surélévation

    Danh từ giống cái Sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm Surélévation de l\'immeuble sự xây ngôi nhà cao thêm Sự tăng quá cao Surélévation...
  • Suréquiper

    Ngoại động từ Trang bị quá mức
  • Surérogation

    Danh từ giống cái (văn học) học điều làm quá phận sự
  • Surérogatoire

    Tính từ (văn học) học làm quá phận sự, thừa Payement surérogatoire tiền trả thừa
  • Sus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( Courir sus à quelqu\'un) tấn công ai 2 Thán từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!...
  • Sus-alaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên cánh Tính từ (động vật học) trên cánh Plumes sus-alaires lông trên cánh
  • Sus-caudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên đuôi Tính từ (động vật học) trên đuôi Plumes sus-caudales lông trên đuôi
  • Sus-caudale

    Mục lục 1 Xem sus-caudal Xem sus-caudal
  • Sus-claviculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên đòn Tính từ (giải phẫu) trên đòn Creux sus-claviculaire hõm trên đòn
  • Sus-dominante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm át trên Danh từ giống cái (âm nhạc) âm át trên
  • Sus-jacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) sát trên Tính từ (địa chất, địa lý) sát trên Sables sus-jacents cát sát trên
  • Sus-jacente

    Mục lục 1 Xem sus-jacent Xem sus-jacent
  • Sus-maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hàm trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương hàm trên Tính từ (giải...
  • Sus-nasal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mũi Tính từ (giải phẫu) trên mũi Point sus-nasal điểm trên mũi
  • Sus-nasale

    Mục lục 1 Xem sus-nasal Xem sus-nasal
  • Sus-occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên chẩm Tính từ (động vật học) trên chẩm Os sus-occipital xương trên chẩm
  • Sus-occipitale

    Mục lục 1 Xem sus-occipital Xem sus-occipital
  • Sus-orbitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên hốc mắt Tính từ (giải phẫu) trên hốc mắt Artère sus-orbitaire động mạch trên...
  • Sus-pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên mu Tính từ (giải phẫu) trên mu
  • Sus-pubienne

    Mục lục 1 Xem sus-pubien Xem sus-pubien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top