Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surmonter

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt trên
Statue qui surmonte une colonne
pho tượng đặt trên một cột trụ
(nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự
Surmonter les obstacles
vượt qua những trở ngại
Surmonter sa peur
chế ngự được sự sợ hãi
(từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa bóng
(từ cũ, nghĩa cũ) trội hơn, át hẳn

Xem thêm các từ khác

  • Surmoulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ khuôn lại 1.2 Vật đổ khuôn lại Danh từ giống đực Sự đổ khuôn lại Vật...
  • Surmoule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn rập lại (theo một khuôn khác, chứ không phải theo mẫu gốc) Danh từ giống đực...
  • Surmouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn lại Ngoại động từ Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn...
  • Surmulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá phèn Danh từ giống đực (động vật học) cá phèn
  • Surmulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cống Danh từ giống đực (động vật học) chuột cống
  • Surmultiplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) cơ cấu tăng tốc truyền động Danh từ giống cái (cơ học) cơ cấu tăng tốc truyền...
  • Surnageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi Tính từ Nổi
  • Surnager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 (nghĩa bóng) còn lại 1.3 Phản nghĩa Enfoncer, noyer, plonger. Nội động từ Nổi Des nappes...
  • Surnaturaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siêu tự nhiên hóa Ngoại động từ Siêu tự nhiên hóa Surnaturaliser ses pensées siêu tự nhiên...
  • Surnaturalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết siêu tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết siêu tự nhiên
  • Surnaturaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết siêu tự nhiên Tính từ surnaturalisme surnaturalisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Surnaturel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu tự nhiên 1.2 Phi thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều siêu tự nhiên 2.2 Phản nghĩa Naturel, commun....
  • Surnaturelle

    Mục lục 1 Xem surnaturel Xem surnaturel
  • Surnaturellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) siêu tự nhiên Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) siêu...
  • Surnom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biệt danh Danh từ giống đực Biệt danh Ses amis l\'appellent par son surnom bạn bè anh ấy gọi...
  • Surnombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) số dôi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) số dôi...
  • Surnommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt biệt danh cho Ngoại động từ Đặt biệt danh cho On l\'a surnommé La cigale người ta đã...
  • Surnuméraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dư, thừa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế 2 Danh từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên...
  • Suroffre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả giá cao hơn Danh từ giống cái Sự trả giá cao hơn
  • Suroffrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả giá cao hơn Ngoại động từ Trả giá cao hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top