- Từ điển Pháp - Việt
Sursis
Xem thêm các từ khác
-
Sursitaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được hưởng án treo 1.2 Người được hoãn tòng quân 1.3 Tính từ 1.4 Được hưởng án treo 1.5... -
Sursollicitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) hiện tượng suy nhược tâm thần Danh từ giống cái (tâm lý học) hiện tượng... -
Sursoufflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thổi quá, sự thổi sâu (trong lò chuyển) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Surtaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ suất quá cao Danh từ giống đực Tỷ suất quá cao -
Surtaxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế phụ thu 1.2 Thuế quá nặng Danh từ giống cái Thuế phụ thu Surtaxe progressive thuế phụ... -
Surtaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế phụ thu 1.2 Đánh thuế quá nặng Ngoại động từ Đánh thuế phụ thu Đánh thuế... -
Surtension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự quá điện áp 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng quá căng Danh từ giống cái (điện... -
Surtondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén mót lông (ở da cừu) Ngoại động từ Xén mót lông (ở da cừu) -
Surtonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén mót lông (ở da cừu) 1.2 Lông xén mót Danh từ giống cái Sự xén mót lông (ở da cừu)... -
Surtors
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự săn quá mức Danh từ giống đực (ngành dệt) sự săn quá mức -
Surtout
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là 2 Danh từ giống đực 2.1 Áo mặc ngoài 2.2 Mái che đõ ông 2.3 Khay trang trí bàn tiệc Phó từ... -
Surtravail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giá đôi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính giá đôi La survaleur... -
Surveillance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị 1.2 Sự bị quản thúc 1.3 Bị quản thúc... -
Surveillant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên giám sát, viên giám thị Danh từ giống đực Viên giám sát, viên giám thị Surveillant... -
Surveiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị 1.2 Theo dõi 1.3 Chú ý giữ gìn Ngoại động từ Trông nom,... -
Survenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Survenance d\'enfant ) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư... -
Survendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán quá giá Ngoại động từ Bán quá giá -
Survenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến 1.2 Xảy ra bất thần, bỗng xảy ra 2 Không ngôi... -
Survente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán quá giá Danh từ giống cái Sự bán quá giá -
Surventer
Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (hàng hải) có gió mạnh lên Không ngôi (hàng hải) có gió mạnh lên Quand il survente khi có gió mạnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.