Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sursis

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự hoãn; thời hạn hoãn
Sursis d'appel
sự hoãn gọi tòng quân
Án treo
Trois mois de prison avec sursis
ba tháng tù án treo

Xem thêm các từ khác

  • Sursitaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được hưởng án treo 1.2 Người được hoãn tòng quân 1.3 Tính từ 1.4 Được hưởng án treo 1.5...
  • Sursollicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) hiện tượng suy nhược tâm thần Danh từ giống cái (tâm lý học) hiện tượng...
  • Sursoufflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thổi quá, sự thổi sâu (trong lò chuyển) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Surtaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ suất quá cao Danh từ giống đực Tỷ suất quá cao
  • Surtaxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế phụ thu 1.2 Thuế quá nặng Danh từ giống cái Thuế phụ thu Surtaxe progressive thuế phụ...
  • Surtaxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế phụ thu 1.2 Đánh thuế quá nặng Ngoại động từ Đánh thuế phụ thu Đánh thuế...
  • Surtension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự quá điện áp 1.2 (nghĩa bóng) tình trạng quá căng Danh từ giống cái (điện...
  • Surtondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén mót lông (ở da cừu) Ngoại động từ Xén mót lông (ở da cừu)
  • Surtonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén mót lông (ở da cừu) 1.2 Lông xén mót Danh từ giống cái Sự xén mót lông (ở da cừu)...
  • Surtors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự săn quá mức Danh từ giống đực (ngành dệt) sự săn quá mức
  • Surtout

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất là 2 Danh từ giống đực 2.1 Áo mặc ngoài 2.2 Mái che đõ ông 2.3 Khay trang trí bàn tiệc Phó từ...
  • Surtravail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính giá đôi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính giá đôi La survaleur...
  • Surveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị 1.2 Sự bị quản thúc 1.3 Bị quản thúc...
  • Surveillant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên giám sát, viên giám thị Danh từ giống đực Viên giám sát, viên giám thị Surveillant...
  • Surveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị 1.2 Theo dõi 1.3 Chú ý giữ gìn Ngoại động từ Trông nom,...
  • Survenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Survenance d\'enfant ) (luật học, (pháp lý)) sự sinh con sau khi đã làm chúc thư...
  • Survendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán quá giá Ngoại động từ Bán quá giá
  • Survenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến 1.2 Xảy ra bất thần, bỗng xảy ra 2 Không ngôi...
  • Survente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán quá giá Danh từ giống cái Sự bán quá giá
  • Surventer

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (hàng hải) có gió mạnh lên Không ngôi (hàng hải) có gió mạnh lên Quand il survente khi có gió mạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top