- Từ điển Pháp - Việt
Survivre
|
Nội động từ
Còn sống, sống sót
Tiếp tục sống
Vẫn sống mãi (về sau)
Xem thêm các từ khác
-
Survol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay (ở) trên 1.2 (nghĩa bóng) sự nhìn qua, sự xét lướt qua Danh từ giống đực Sự... -
Survoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bay trên 1.2 (nghĩa bóng) nhìn qua, xét lướt qua Ngoại động từ Bay trên Survoler Hano… bay trên... -
Survoltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực surtension surtension -
Survolter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện học) tăng quá áp 1.2 Phản nghĩa Dévolter. Ngoại động từ (điện học) tăng quá áp... -
Survolteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái tăng áp Danh từ giống đực (điện học) cái tăng áp -
Surédifier
Ngoại động từ Xây lên trên (một công trình cũ) -
Surélever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đắp cao lên, xây cao lên 1.2 Tăng quá cao 2 Phản nghĩa 2.1 Abaisser [[]] Ngoại động từ đắp... -
Surélévation
Danh từ giống cái Sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm Surélévation de l\'immeuble sự xây ngôi nhà cao thêm Sự tăng quá cao Surélévation... -
Suréquiper
Ngoại động từ Trang bị quá mức -
Surérogation
Danh từ giống cái (văn học) học điều làm quá phận sự -
Surérogatoire
Tính từ (văn học) học làm quá phận sự, thừa Payement surérogatoire tiền trả thừa -
Sus
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( Courir sus à quelqu\'un) tấn công ai 2 Thán từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!... -
Sus-alaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên cánh Tính từ (động vật học) trên cánh Plumes sus-alaires lông trên cánh -
Sus-caudal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trên đuôi Tính từ (động vật học) trên đuôi Plumes sus-caudales lông trên đuôi -
Sus-caudale
Mục lục 1 Xem sus-caudal Xem sus-caudal -
Sus-claviculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) trên đòn Tính từ (giải phẫu) trên đòn Creux sus-claviculaire hõm trên đòn -
Sus-dominante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm át trên Danh từ giống cái (âm nhạc) âm át trên -
Sus-jacent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) sát trên Tính từ (địa chất, địa lý) sát trên Sables sus-jacents cát sát trên -
Sus-jacente
Mục lục 1 Xem sus-jacent Xem sus-jacent -
Sus-maxillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hàm trên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương hàm trên Tính từ (giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.