Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suspension

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự treo; cách treo
La suspension d'une glace
sự treo một tấm gương
Bộ đèn treo
Suspension de salle à manger
bộ đèn treo phòng ăn
Hệ thống treo (ở xe ôtô)
( hóa học) thể vẩn, huyền phù
Sự tạm ngừng, sự đình chỉ
Suspension de paiements
sự đình chỉ trả tiền
Suspension des hostilités
sự đình chiến
Sự hoãn
La suspension de l'exécution d'une peine
sự hoãn thi hành một hình phạt
Sự treo chức
La suspension d'un magistrat
sự treo chức một thẩm phán
points de suspension
(ngôn ngữ học) chấm lửng
Phản nghĩa Continuité.

Xem thêm các từ khác

  • Suspensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspensif suspensif
  • Suspensoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng treo 1.2 (hàng hải) móc treo, dây treo Danh từ giống đực (y học) băng treo (hàng...
  • Suspente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây treo sào căng buồm 1.2 Dây treo giỏ (ở khí cầu) 1.3 Dây néo dù (dù nhảy máy...
  • Suspicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suspicieux suspicieux
  • Suspicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngờ vực Phó từ (một cách) ngờ vực
  • Suspicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngờ vực Tính từ Ngờ vực Regard suspicieux cái nhìn ngờ vực
  • Suspicion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngờ vực 1.2 (luật học, pháp lý) sự nghi xử không công minh 1.3 Phản nghĩa Confiance. Danh...
  • Sussexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xuxexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xuxexit
  • Sussultoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Secousses sussultoires ) (địa chất, địa lý) rung chuyển đứng (khi động đất)
  • Sustentaculum tall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏm bé (của) xương gót Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm bé (của) xương...
  • Sustentateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỡ Tính từ Đỡ Surfaces sustentatrices mặt đỡ (của máy bay)
  • Sustentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bồi dưỡng Danh từ giống cái Sự đỡ (từ cũ, nghĩa...
  • Sustentatrice

    Mục lục 1 Xem sustentateur Xem sustentateur
  • Sustenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng không) đỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho Ngoại động từ (hàng không) đỡ Les...
  • Susurrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thì thầm Tính từ Thì thầm Voix susurrante tiếng thì thầm
  • Susurrante

    Mục lục 1 Xem susurrant Xem susurrant
  • Susurration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng rì rào Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng...
  • Susurrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm 1.2 Sự rì rào, sự lào xào;...
  • Susurrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thì thầm, rì rầm 1.2 Rì rào, lào xào 2 Ngoại động từ 2.1 Đọc thì thầm Nội động từ Thì...
  • Sutra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách lễ (ấn Độ) Danh từ giống đực Sách lễ (ấn Độ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top