Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Synoecisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) sự hợp nhất thôn xã (cổ Hy lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Synoekie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hội cư Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Synonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng nghĩa 1.4 Phản nghĩa...
  • Synonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng nghĩa
  • Synonymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng nghĩa Rapport synonymique quan hệ đồng nghĩa
  • Synopse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách Phúc âm đối chiếu Danh từ giống đực Sách Phúc âm đối chiếu
  • Synopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhìn khái quát 1.2 Bảng khái quát, biểu nhất lãm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện ảnh)...
  • Synoptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khái quát, nhất lãm Tính từ Khái quát, nhất lãm Tableau synoptique biểu nhất lãm
  • Synoptophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bộ khám và chữa lác Danh từ giống đực (y học) bộ khám và chữa lác
  • Synostose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự dính liền khớp Danh từ giống cái (giải phẫu) sự dính liền khớp Synostose...
  • Synostosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) dính liền khớp Tính từ (giải phẫu) dính liền khớp Crête synostosique de l\'occipital mào...
  • Synovectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Synovial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem synovie Tính từ (giải phẫu) xem synovie Bourse synoviale túi hoạt dịch Franges synoviales...
  • Synoviale

    Mục lục 1 Xem synovial Xem synovial
  • Synovie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) dịch khớp, hoạt dịch Danh từ giống cái (giải phẫu) dịch khớp, hoạt dịch
  • Synovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng hoạt dịch Danh từ giống cái (y học) viêm màng hoạt dịch Synovite sèche...
  • Syntacticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cú pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cú pháp
  • Syntactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 ( lôgic) cú pháp Tính từ syntaxique syntaxique Danh từ giống cái ( lôgic) cú pháp
  • Syntagmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ syntagme syntagme
  • Syntagmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xintacmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xintacmatit
  • Syntagme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ đoạn Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) ngữ đoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top