- Từ điển Pháp - Việt
Tabarin
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) hề (làm trò giữa công chúng)
Xem thêm các từ khác
-
Tabarinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò khôi hài thô lỗ Danh từ giống cái Trò khôi hài thô lỗ -
Tabasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh nhừ tử Ngoại động từ (thông tục) đánh nhừ tử Tabasser un voleur đánh... -
Tabassée
Danh từ giống cái (thông tục) trận đòn Recevoir une tabassée bị một trận đòn -
Tabatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thuốc lá Danh từ giống đực Thợ thuốc lá -
Tabellaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Impression tabellaire ) (sử học) sự in mộc bản -
Tabellion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên lục sự (cổ La mã) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng... -
Tabernacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tủ bánh thánh 1.2 (sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái) 1.3 (sử học) lều vải... -
Tabernoemontana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bánh hỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bánh hỏi -
Tabis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) vải tabi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa... -
Tablature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) bản ghi nhạc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa... -
Table
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn 1.2 Bàn ăn; bữa ăn; những người ngồi ăn 1.3 (giải phẫu) bản 1.4 Mặt 1.5 Bảng Danh... -
Tableau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng 1.2 Bảng đen (cũng) tableau noir 1.3 Danh sách 1.4 Bức tranh 1.5 Cảnh Danh từ giống đực... -
Tableautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp tranh Danh từ giống đực (ngành in) thợ sắp tranh -
Tableautin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức tranh nhỏ Danh từ giống đực Bức tranh nhỏ Peindre de jolis tableautins vẽ những bức... -
Tableautiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) người theo dõi bản điều khiển Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học)... -
Tabler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Căn cứ vào; dựa vào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngồi ăn Nội động từ Căn cứ vào; dựa vào Tabler... -
Tabletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm đồ sừng ngà 1.2 Người bán đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh từ giống đực... -
Tablette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván kệ (dùng để giấy sách...) 1.2 Tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... 1.3 Thỏi... -
Tabletterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sừng ngà 1.2 Nghề bán đồ sừng ngà 1.3 Đồ sừng ngà (như quân cờ...) Danh... -
Tablier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm tạp dề 1.2 Áo choàng (cài sau lưng) 1.3 Tấm che lò sưởi 1.4 Tấm che máy (ở ô-tô)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.