Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tac

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng kêu tách
Quand on ferme le bo†tier d'une montre cela fait un petit tac
khi đóng nắp đồng hồ thì có tiếng kêu tách nho nhỏ
Tiếng kiếm chạm nhau
répondre du tac au tac
trả lời bốp chát
riposter du tac au tac
đập lại bốp chát

Xem thêm các từ khác

  • Tacaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết lưng nâu Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết lưng...
  • Tacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ nưa Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ nưa
  • Tacco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ông lão Danh từ giống đực (động vật học) chim ông lão
  • Tacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lặng Danh từ giống đực (âm nhạc) lặng
  • Tachant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm bẩn Tính từ Làm bẩn
  • Tache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm 1.2 (hội họa) mảng 1.3 (nghĩa bóng) vết nhơ 1.4 Đồng âm Tâche. Danh từ giống...
  • Tacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) làm ô làm xấu 1.3 Phản nghĩa Détacher Ngoại động...
  • Tacheture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm, điểm lấm chấm Danh từ giống cái Đốm, điểm lấm chấm Les tachetures de la peau du...
  • Tacheté

    Tính từ Lốm đốm Des points noirs tachettent le pelage những chấm đen điểm lốm đốm bộ lông
  • Tachina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi hoa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi hoa
  • Tachisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) hội họa mảng Danh từ giống đực (nghệ thuật) hội họa mảng
  • Tachiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ họa mảng Danh từ Họa sĩ họa mảng
  • Tachistoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhìn nhanh Danh từ giống đực Máy nhìn nhanh
  • Tachistoscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn nhanh Tính từ Nhìn nhanh
  • Tachyarythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn nhịp nhanh Danh từ giống cái (y học) chứng loạn nhịp nhanh
  • Tachycardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạnh nhanh 1.2 Phản nghĩa Bradycardie. Danh từ giống cái...
  • Tachydrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tachidrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tachidrit
  • Tachygraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tốc độ ký Danh từ giống đực Tốc độ ký
  • Tachygraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối viết tốc ký Danh từ giống cái Lối viết tốc ký
  • Tachygraphique

    Mục lục 1 Tính từ tốc ký Tính từ tốc ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top