Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tamaris

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây liễu bách

Xem thêm các từ khác

  • Tamarix

    Mục lục 1 Xem tamaris Xem tamaris
  • Tamarugite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tamarugit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tamarugit
  • Tamatie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim lười Danh từ giống đực (động vật học) chim lười
  • Tambouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) món thịt tồi Danh từ giống cái (thông tục) món thịt tồi faire la tambouille (thông...
  • Tambour

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bộ trống 2 Danh từ giống đực 2.1 Trống 2.2 Người đánh trống 2.3 (kiến trúc) ngăn đệm cửa 2.4 Hộp...
  • Tambour-major

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đội trưởng kèn trống, đội trưởng đội quân nhạc Danh từ giống đực (quân...
  • Tambourin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trống lục lạc; trống con 1.2 Điệu vũ theo nhịp trống con 1.3 Vợt trống (để chơi bóng,...
  • Tambourinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gõ, sự gõ gõ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đánh trống Danh từ giống đực Sự gõ, sự...
  • Tambourinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh trống con Danh từ giống đực Người đánh trống con
  • Tambourinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi trống Danh từ giống đực tambourinage tambourinage Hồi trống
  • Tambouriner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gõ, gõ gõ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh trống, đánh trống con 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh nhịp...
  • Tambourineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người đánh trống con Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Tamier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chịu đòn Danh từ giống đực (thực vật học) cây chịu đòn
  • Tamil

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực tamoul tamoul
  • Tamis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rây 1.2 (đường sắt) sự lắc (toa xe lửa) Danh từ giống đực Cái rây (đường sắt)...
  • Tamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rây 1.2 Làm dịu bớt 1.3 (nghĩa bóng) làm cho trong sáng 1.4 Xem xét kỹ lưỡng 2 Nội động từ...
  • Tamiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm rây 1.2 Nghề làm rây 1.3 Nghề buôn rây Danh từ giống cái Xưởng làm rây Nghề...
  • Tamiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rây Danh từ giống cái Máy rây
  • Tamisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm rây, thợ sản xuất rây Danh từ giống đực Thợ làm rây, thợ sản xuất rây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top