Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tamiserie

Mục lục

Danh từ giống cái

Xưởng làm rây
Nghề làm rây
Nghề buôn rây

Xem thêm các từ khác

  • Tamiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rây Danh từ giống cái Máy rây
  • Tamisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm rây, thợ sản xuất rây Danh từ giống đực Thợ làm rây, thợ sản xuất rây
  • Tamoul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc ta-mun ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ta-mun Tính từ...
  • Tamoule

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamoul tamoul
  • Tampico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi thùa Mê-hi-cô Danh từ giống đực Sợi thùa Mê-hi-cô
  • Tampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút 1.2 Chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên) 1.3 Nắp 1.4...
  • Tamponnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa) 1.2 (y học) sự nhét gạc, sự nhồi...
  • Tamponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng nùi 1.2 Lau bằng nút gạc 1.3 Lau 1.4 (y học) nhét gạc, nhồi gạc 1.5 Thúc, húc 1.6...
  • Tamponneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Húc vào xe khác Tính từ Húc vào xe khác Train tamponneur xe lửa húc vào xe lửa khác autos tamponneuses trò...
  • Tamponneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamponneur tamponneur
  • Tamponnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục đột tường đóng chốt Danh từ giống đực Đục đột tường đóng chốt
  • Tamponnoir

    Mục lục 1 Xem tamponnier Xem tamponnier
  • Tamus

    Mục lục 1 Xem tamier Xem tamier
  • Tan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột vỏ thuộc da 1.2 Đồng âm Tant, taon, temps. Danh từ giống đực Bột vỏ thuộc da Đồng...
  • Tan-sad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô) Danh từ giống đực Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô)
  • Tanacetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tanagra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp) 1.2 (nghĩa bóng) cô...
  • Tanaisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) quở mắng Ngoại động từ (văn học) quở mắng tancer un enfant quở mắng một đứa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top