Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tamisier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ làm rây, thợ sản xuất rây

Xem thêm các từ khác

  • Tamoul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc ta-mun ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ta-mun Tính từ...
  • Tamoule

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamoul tamoul
  • Tampico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi thùa Mê-hi-cô Danh từ giống đực Sợi thùa Mê-hi-cô
  • Tampon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút 1.2 Chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên) 1.3 Nắp 1.4...
  • Tamponnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa) 1.2 (y học) sự nhét gạc, sự nhồi...
  • Tamponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng nùi 1.2 Lau bằng nút gạc 1.3 Lau 1.4 (y học) nhét gạc, nhồi gạc 1.5 Thúc, húc 1.6...
  • Tamponneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Húc vào xe khác Tính từ Húc vào xe khác Train tamponneur xe lửa húc vào xe lửa khác autos tamponneuses trò...
  • Tamponneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamponneur tamponneur
  • Tamponnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục đột tường đóng chốt Danh từ giống đực Đục đột tường đóng chốt
  • Tamponnoir

    Mục lục 1 Xem tamponnier Xem tamponnier
  • Tamus

    Mục lục 1 Xem tamier Xem tamier
  • Tan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột vỏ thuộc da 1.2 Đồng âm Tant, taon, temps. Danh từ giống đực Bột vỏ thuộc da Đồng...
  • Tan-sad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô) Danh từ giống đực Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô)
  • Tanacetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tanagra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp) 1.2 (nghĩa bóng) cô...
  • Tanaisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) quở mắng Ngoại động từ (văn học) quở mắng tancer un enfant quở mắng một đứa...
  • Tanche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá chép nhớt cá tinca Bản mẫu:Tanche Danh từ giống cái...
  • Tandem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp hai người đạp, xe tăngdem 1.2 (thân mật) đôi, cặp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) xe hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top