- Từ điển Pháp - Việt
Tambourinaire
Xem thêm các từ khác
-
Tambourinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi trống Danh từ giống đực tambourinage tambourinage Hồi trống -
Tambouriner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gõ, gõ gõ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh trống, đánh trống con 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh nhịp... -
Tambourineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người đánh trống con Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít... -
Tamier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chịu đòn Danh từ giống đực (thực vật học) cây chịu đòn -
Tamil
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực tamoul tamoul -
Tamis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rây 1.2 (đường sắt) sự lắc (toa xe lửa) Danh từ giống đực Cái rây (đường sắt)... -
Tamiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rây 1.2 Làm dịu bớt 1.3 (nghĩa bóng) làm cho trong sáng 1.4 Xem xét kỹ lưỡng 2 Nội động từ... -
Tamiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm rây 1.2 Nghề làm rây 1.3 Nghề buôn rây Danh từ giống cái Xưởng làm rây Nghề... -
Tamiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rây Danh từ giống cái Máy rây -
Tamisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm rây, thợ sản xuất rây Danh từ giống đực Thợ làm rây, thợ sản xuất rây -
Tamoul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc ta-mun ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ta-mun Tính từ... -
Tamoule
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamoul tamoul -
Tampico
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi thùa Mê-hi-cô Danh từ giống đực Sợi thùa Mê-hi-cô -
Tampon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút 1.2 Chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên) 1.3 Nắp 1.4... -
Tamponnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa) 1.2 (y học) sự nhét gạc, sự nhồi... -
Tamponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng nùi 1.2 Lau bằng nút gạc 1.3 Lau 1.4 (y học) nhét gạc, nhồi gạc 1.5 Thúc, húc 1.6... -
Tamponneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Húc vào xe khác Tính từ Húc vào xe khác Train tamponneur xe lửa húc vào xe lửa khác autos tamponneuses trò... -
Tamponneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamponneur tamponneur -
Tamponnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục đột tường đóng chốt Danh từ giống đực Đục đột tường đóng chốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.