Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tamponneur

Mục lục

Tính từ

Húc vào xe khác
Train tamponneur
xe lửa húc vào xe lửa khác
autos tamponneuses
trò xe ô tô húc nhau (ở các hội chợ phiên)

Xem thêm các từ khác

  • Tamponneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamponneur tamponneur
  • Tamponnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục đột tường đóng chốt Danh từ giống đực Đục đột tường đóng chốt
  • Tamponnoir

    Mục lục 1 Xem tamponnier Xem tamponnier
  • Tamus

    Mục lục 1 Xem tamier Xem tamier
  • Tan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột vỏ thuộc da 1.2 Đồng âm Tant, taon, temps. Danh từ giống đực Bột vỏ thuộc da Đồng...
  • Tan-sad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô) Danh từ giống đực Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô)
  • Tanacetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tanagra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp) 1.2 (nghĩa bóng) cô...
  • Tanaisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) quở mắng Ngoại động từ (văn học) quở mắng tancer un enfant quở mắng một đứa...
  • Tanche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá chép nhớt cá tinca Bản mẫu:Tanche Danh từ giống cái...
  • Tandem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp hai người đạp, xe tăngdem 1.2 (thân mật) đôi, cặp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) xe hai...
  • Tandis que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Trong khi 1.2 Còn như 1.3 Đáng lẽ Liên ngữ Trong khi Ils s\'amusent tandis que vous travaillez chúng nó chơi...
  • Tangage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải, hàng không) sự rập rình, sự lắc dọc Danh từ giống đực (hàng hải, hàng...
  • Tangavaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tangavait Danh từ giống cái (khoáng vật học) tangavait
  • Tangelo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cam bưởi (lai giữa bưởi và cam đường) Danh từ giống đực (thực vật...
  • Tangence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tiếp tuyến, sự tiếp xúc Danh từ giống cái (toán học) sự tiếp tuyến,...
  • Tangent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc 1.2 Sát nút Tính từ (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc Droite tangente...
  • Tangente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) tiếp tuyến 2.2 (toán học) tang 2.3 Giám thị phòng thi 2.4 Viên...
  • Tangentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiếp tuyến Tính từ (toán học) tiếp tuyến Accélération tangentielle gia tốc tiếp tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top