Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tamponner

Mục lục

Ngoại động từ

Đánh bằng nùi
Tamponner une armoire
đánh tủ bằng nùi
Lau bằng nút gạc
Lau
Tamponner les yeux avec un mouchoir
lấy khăn tay lau mắt
(y học) nhét gạc, nhồi gạc
Thúc, húc
Train qui en tamponne un autre
chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác
Đóng dấu
Faire tamponner une autorisation
lấy dấu vào giấy phép
Đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên)

Xem thêm các từ khác

  • Tamponneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Húc vào xe khác Tính từ Húc vào xe khác Train tamponneur xe lửa húc vào xe lửa khác autos tamponneuses trò...
  • Tamponneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tamponneur tamponneur
  • Tamponnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục đột tường đóng chốt Danh từ giống đực Đục đột tường đóng chốt
  • Tamponnoir

    Mục lục 1 Xem tamponnier Xem tamponnier
  • Tamus

    Mục lục 1 Xem tamier Xem tamier
  • Tan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột vỏ thuộc da 1.2 Đồng âm Tant, taon, temps. Danh từ giống đực Bột vỏ thuộc da Đồng...
  • Tan-sad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô) Danh từ giống đực Yên phụ, yên sau (ở xe mô tô)
  • Tanacetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tanagra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp) 1.2 (nghĩa bóng) cô...
  • Tanaisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc ngải
  • Tancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) quở mắng Ngoại động từ (văn học) quở mắng tancer un enfant quở mắng một đứa...
  • Tanche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tanche 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá chép nhớt cá tinca Bản mẫu:Tanche Danh từ giống cái...
  • Tandem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp hai người đạp, xe tăngdem 1.2 (thân mật) đôi, cặp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) xe hai...
  • Tandis que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Trong khi 1.2 Còn như 1.3 Đáng lẽ Liên ngữ Trong khi Ils s\'amusent tandis que vous travaillez chúng nó chơi...
  • Tangage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải, hàng không) sự rập rình, sự lắc dọc Danh từ giống đực (hàng hải, hàng...
  • Tangavaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tangavait Danh từ giống cái (khoáng vật học) tangavait
  • Tangelo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cam bưởi (lai giữa bưởi và cam đường) Danh từ giống đực (thực vật...
  • Tangence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự tiếp tuyến, sự tiếp xúc Danh từ giống cái (toán học) sự tiếp tuyến,...
  • Tangent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc 1.2 Sát nút Tính từ (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc Droite tangente...
  • Tangente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) tiếp tuyến 2.2 (toán học) tang 2.3 Giám thị phòng thi 2.4 Viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top