Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Taré

Tính từ

Có tì có tật
Cheval taré
con ngựa có tật
Régime taré
chế độ có tật, chế độ bại hoại

Xem thêm các từ khác

  • Tassé

    Tính từ: lèn chặt, co ro, lún, voyageurs tassés dans un wagon, hành khách lên chặt trong toa, mendiant...
  • Taupé

    Tính từ: feutre taupé+ dạ phớt có lông (tựa lông chuột chũi), mũ phớt lông
  • Teinté

    Tính từ: (có) màu nhạt, verres teintés, mắt kính màu nhạt
  • Texturé

    Tính từ: (kỹ thuật) đã tạo kết cấu (sợi nhân tạo)
  • Tiercé

    Tính từ: (nông nghiệp) cày lượt ba, phân ba (mặt huy hiệu), đánh cá ba con, sự đánh cá ba con...
  • Tigré

    Tính từ: lốm đốm, có vằn, habit tigré de taches noires, áo lốm đốm chấm đen, chat tigré, con mèo...
  • Timbré

    Tính từ: có dán tem; có đóng dấu, lanh lảnh, (thân mật) điên điên, (thân mật) người điên...
  • Toisé

    đồ án công trình
  • Tombé

    Tính từ: rơi, rụng, thất thế, fruit tombé, quả rụng, un roi tombé, một ông vua thất thế
  • Toqué

    gàn, dở hơi, mê, người gàn, người dở hơi, il est toqué de vous, nó mê chị ấy
  • Torché

    vẽ tài tình, làm cẩu thả, bien torché, tuyệt trần-ăn mặc chửng chạc, mal torché, làm cẩu thả
  • Tourmenté

    Tính từ: day dứt, bứt rứt, băn khoăn, sóng gió ba đào, không đều đặn, gồ ghề, gò gẫm, rườm...
  • Tourné

    Tính từ: hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa), có dáng dấp (như) thế nào đấy, trình bày, diễn...
  • Tracé

    bản vẽ sơ đồ, đường nét, đường, tuyến đường, le tracé d'un boulevard, bản vẽ sơ đồ một đường phố, tracé de câble,...
  • Tremblé

    Tính từ: run, (ngành in) đường chỉ lượn sóng, écriture tremblée, chữ viết run, voix tremblée, giọng...
  • Truffé

    Tính từ: nhồi nấm củ, (thân mật) đầy, dinde truffée, gà tây nhồi nấm củ, nez truffée de points...
  • Truité

    Tính từ: lốm đốm; đốm, (có) da rạn, chien truité, chó đốm, poterie truitée, đồ gốm da rạn,...
  • Tréflé

    Tính từ: (có) ba múi, croix tréflée, chữ thập các đầu xẻ ba múi
  • Typé

    Tính từ: đúng kiểu, personnage fortement typé, nhân vật đúng kiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top