- Từ điển Pháp - Việt
Tasmanienne
|
Xem tasmanien
Các từ tiếp theo
-
Tasmanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tatmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tatmanit -
Tassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự chèn (đối thủ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự chèn... -
Tasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách, chén 1.2 (sử học) túi da (đeo ở thắt lưng) Danh từ giống cái Tách, chén Tasse de porcelaine... -
Tasseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh đỡ Danh từ giống đực Thanh đỡ Une planche supportée par deux tasseaux placée contre le... -
Tassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún Danh từ giống đực Sự lún Tassement provoquant des ruptures dans un mur sự lún gây rạn... -
Tasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấn, tống, lèn, dồn 1.2 (thể dục thể thao) chèn 1.3 Nội động từ 1.4 Mọc chen chúc, mọc... -
Tassetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ làm túi da (đeo ở thắt lưng) Danh từ giống đực (sử học) thợ làm túi... -
Tassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mảnh giáp che đùi ở áo giáp Danh từ giống cái (sử học) mảnh giáp che đùi ở... -
Tasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bó (trong máy gặt) Danh từ giống đực Bộ bó (trong máy gặt) -
Tassili
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) cao nguyên cát kết (ở Xahara) Danh từ giống đực (địa lý địa chất)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
235 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBirds
358 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-