Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Tách, chén
Tasse de porcelaine
chén sứ
Une tasse de thé
một chén nước trà
(sử học) túi da (đeo ở thắt lưng)
boire à la grande tasse boire
boire
boire une tasse boire la tasse
(thân mật) bị uống nước (khi tắm)
la grande tasse
(thân mật) biển cả

Xem thêm các từ khác

  • Tasseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh đỡ Danh từ giống đực Thanh đỡ Une planche supportée par deux tasseaux placée contre le...
  • Tassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún Danh từ giống đực Sự lún Tassement provoquant des ruptures dans un mur sự lún gây rạn...
  • Tasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấn, tống, lèn, dồn 1.2 (thể dục thể thao) chèn 1.3 Nội động từ 1.4 Mọc chen chúc, mọc...
  • Tassetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ làm túi da (đeo ở thắt lưng) Danh từ giống đực (sử học) thợ làm túi...
  • Tassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mảnh giáp che đùi ở áo giáp Danh từ giống cái (sử học) mảnh giáp che đùi ở...
  • Tasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bó (trong máy gặt) Danh từ giống đực Bộ bó (trong máy gặt)
  • Tassili

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) cao nguyên cát kết (ở Xahara) Danh từ giống đực (địa lý địa chất)...
  • Taste vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tate vin vin
  • Tata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái 1.2 (thông tục) kẻ đồng dâm nam Danh từ...
  • Tatane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) giày Danh từ giống cái (thông tục) giày Des tatanes neuves giày mới
  • Tatar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người ta-ta 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ta-ta Tính từ (thuộc) người...
  • Tatillon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tỉ mỉ quá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tỉ mỉ quá Tính từ (thân mật)...
  • Tatillonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự tỉ mỉ quá mức Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Tatillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá
  • Tatou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tatous 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tatu Bản mẫu:Tatous Danh từ giống đực (động vật...
  • Tatouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xăm Ngoại động từ Xăm Marin qui se fait tatouer la poitrine thủy thủ xăm ngực
  • Tatoueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xăm mình 1.2 Hình xăm Danh từ giống đực Sự xăm mình Hình xăm
  • Tatoueuse

    Mục lục 1 Xem tatoueur Xem tatoueur
  • Tatouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trận đòn Danh từ giống cái (thực vật học) trận đòn Reccevoir une tatouille...
  • Tatouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) dần cho một trận Ngoại động từ (thông tục) dần cho một trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top