- Từ điển Pháp - Việt
Taupin
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa
(động vật học) con bổ củi (sâu bọ cánh cứng)
(sử học) lính đặt mìn phá thành
Xem thêm các từ khác
-
Taupinière
Danh từ giống cái đất bùn ở hang chuột chũi Hang chuột chũi -
Taupinée
== Xem taupinière -
Taupière
Danh từ giống cái Bẫy chuột chũi -
Taure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bò cái tơ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bò cái tơ -
Taureau
Mục lục 1 Bản mẫu:Taureau 2 Danh từ giống đực 2.1 Bò mộng Bản mẫu:Taureau Danh từ giống đực Bò mộng Fort comme un taureau... -
Taurelière
Danh từ giống cái Bò cái hay động đực -
Taurides
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên văn) sao băng chòm Ngưu Danh từ giống cái số nhiều (thiên văn) sao băng chòm... -
Taurillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò mộng non Danh từ giống đực Bò mộng non -
Taurin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò mộng 1.2 (thuộc) bò đấu Tính từ (thuộc) bò mộng (thuộc) bò đấu -
Taurine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoá học) taurin Tính từ giống cái taurin taurin Danh từ giống cái (hoá... -
Taurobole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ; nghĩa cũ) lễ tế máu bò Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ; nghĩa... -
Taurobolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Autel taurobolique ) bàn thờ tế máu bò -
Taurocholate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taurocolat Danh từ giống đực ( hóa học) taurocolat -
Tauromachie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đấu bò 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc đấu bò Danh từ giống cái Thuật đấu bò (từ... -
Tauromachique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tauromachie Tính từ Xem tauromachie Les lois tauromachiques luật lệ đấu bò -
Tautochrone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng thời Tính từ (vật lý học) đẳng thời -
Tautochronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính đẳng thời Danh từ giống đực (vật lý học) tính đẳng thời -
Tautogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ lặp chữ đầu Danh từ giống đực Thơ lặp chữ đầu -
Tautologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trùng ý, sự trùng ngôn 1.2 ( lôgic) hằng đề Danh từ giống cái Sự trùng ý, sự trùng... -
Tautomérie
Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng hỗ biến, hiện tượng tautome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.