Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tenacement

Mục lục

Phó từ

Dai dẳng, khăng khăng

Xem thêm các từ khác

  • Tenaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giày vò day dứt Tính từ Giày vò day dứt Une faim tenaillante cơn đói giày vò
  • Tenaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenaillant tenaillant
  • Tenaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 Cái kìm 1.2 (nghĩa bóng) gọng kìm Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Tenaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giày vò, sự day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hình phạt kìm kẹp Danh từ giống đực Sự...
  • Tenailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò day dứt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kìm kẹp Ngoại động từ Giày vò day dứt La faim le tenaille...
  • Tenancier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa...) 1.2 Chủ trại lĩnh canh Danh từ giống...
  • Tenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bảo hộ, người bảo vệ 2.2 Phản...
  • Tenante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tenant tenant
  • Tendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự căng một sợi thừng Danh từ giống đực Sự căng một sợi thừng
  • Tendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xu hướng xu thế 1.2 (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn Danh từ giống cái Xu hướng...
  • Tendanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Tính từ Tỏ xu hướng, tỏ xu thế Loi tendancielle quy luật tỏ xu thế
  • Tendancielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendanciel tendanciel
  • Tendancieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendancieux tendancieux
  • Tendancieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Phó từ Có dụng ý, có động cơ Interpréter tendancieusement giải thích có dụng...
  • Tendancieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dụng ý, có động cơ Tính từ Có dụng ý, có động cơ Propos tendancieux những lời nói có dụng...
  • Tendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắm tới, nhắm để Tính từ Nhắm tới, nhắm để Requête tendante à đơn nhằm..., đơn để...
  • Tendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tendant tendant
  • Tendelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che (thuyền xe) Danh từ giống đực Vải che (thuyền xe)
  • Tender

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa than nước, xe than nước Danh từ giống đực (đường sắt) toa than nước,...
  • Tenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (săn bắn) 1.1 Lối săn chăng bẫy 1.2 Bãi chăng bẫy Danh từ giống cái (săn bắn) Lối săn chăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top