Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terebellum

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) ốc khoan (thuộc) họ óc dơi

Xem thêm các từ khác

  • Teredo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà Danh từ giống đực (động vật học) con hà
  • Tergal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tecgan Danh từ giống đực Vải tecgan
  • Tergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tergum tergum
  • Tergiversation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lần chần tránh né Danh từ giống cái Sự lần chần tránh né
  • Tergiverser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần tránh né Nội động từ Lần chần tránh né
  • Tergum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng Danh từ giống đực (động vật học) tấm lưng
  • Terme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạn, thời hạn, kỳ hạn 1.2 Tiền trả từng kỳ hạn 1.3 Sự thanh toán từng kỳ hạn (hối...
  • Terminaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố 1.2 Phần cuối, đầu mút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Terminal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) cuối 1.2 (thực vật học) (ở) ngọn 1.3 Phản nghĩa Initial, premier. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Trạm...
  • Terminale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Năm cuối cấp trung học, lớp cuối cấp trung học Tính từ giống cái...
  • Terminalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) loại cây bàng Danh từ giống đực (thực vật học) loại cây bàng
  • Terminatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm vĩ tố ở cuối từ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách kết thúc Tính...
  • Terminative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terminatif terminatif
  • Terminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong hoàn thành 1.2 Ở cuối 1.3 Kết thúc 1.4 Phản nghĩa Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager;...
  • Terminologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống thuật ngữ Danh từ giống cái Hệ thống thuật ngữ Terminologie de pédagogie hệ thống...
  • Terminus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ga cuối cùng, bến cuối cùng Danh từ giống đực Ga cuối cùng, bến cuối cùng Arriver au...
  • Termite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mối Danh từ giống đực (động vật học) con mối
  • Termitière

    Danh từ giống cái Tổ mối
  • Termitophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mối Tính từ Ăn mối Fourmis termitophages kiến ăn mối
  • Termitophiles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Động vật ưa mối Danh từ giống đực số nhiều Động vật ưa mối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top